Bản dịch của từ Handprint trong tiếng Việt

Handprint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handprint (Noun)

hˈændpɹˌɪnt
hˈændpɹˌɪnt
01

Dấu vết do bàn tay để lại.

The mark left by the impression of a hand.

Ví dụ

The artist left his handprint on the community mural in 2022.

Nghệ sĩ đã để lại dấu tay trên bức tranh tường cộng đồng năm 2022.

The handprint of the children was not visible on the wall.

Dấu tay của trẻ em không nhìn thấy trên bức tường.

Did you see the famous handprint at the art exhibition?

Bạn có thấy dấu tay nổi tiếng tại triển lãm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handprint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handprint

Không có idiom phù hợp