Bản dịch của từ Handprint trong tiếng Việt
Handprint

Handprint (Noun)
Dấu vết do bàn tay để lại.
The mark left by the impression of a hand.
The artist left his handprint on the community mural in 2022.
Nghệ sĩ đã để lại dấu tay trên bức tranh tường cộng đồng năm 2022.
The handprint of the children was not visible on the wall.
Dấu tay của trẻ em không nhìn thấy trên bức tường.
Did you see the famous handprint at the art exhibition?
Bạn có thấy dấu tay nổi tiếng tại triển lãm nghệ thuật không?
Từ "handprint" chỉ dấu vân tay hoặc hình in của bàn tay, thường được tạo ra bằng cách đặt bàn tay lên một bề mặt và áp lực lên đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm. "Handprint" thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, xác nhận danh tính, hoặc để thể hiện sự tham gia của cá nhân. Các ứng dụng của từ này cũng xuất hiện trong giáo dục, khi trẻ em được khuyến khích tạo ra tác phẩm nghệ thuật với dấu tay của mình.
Từ "handprint" được hình thành từ hai thành phần: "hand" (tay) và "print" (dấu, in ấn). Từ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hand", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "handa", mang nghĩa tay, bộ phận thực hiện hành động. Từ "print" xuất phát từ tiếng Pháp "imprimer", có nguồn gốc từ Latinh "premere", nghĩa là ép hoặc ấn. Sự kết hợp này phản ánh cách thức tạo ra dấu vết tay, đồng thời nhấn mạnh vai trò của biển hiện cá nhân trong việc ghi dấu và thể hiện bản thân.
Từ "handprint" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc án hình sự, khi bàn luận về dấu vân tay như một bằng chứng. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi mô tả hoạt động nghệ thuật (ví dụ, nghệ thuật in tay) hoặc trong giáo dục trẻ em. Ở những bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học pháp y hoặc nghệ thuật.