Bản dịch của từ Hands on trong tiếng Việt
Hands on

Hands on (Adjective)
Sarah is hands-on in organizing community events.
Sarah đang trực tiếp tổ chức các sự kiện cộng đồng.
The hands-on approach of the volunteers made a real impact.
Cách tiếp cận thực tế của các tình nguyện viên đã tạo ra tác động thực sự.
Being hands-on in social causes is rewarding and impactful.
Tham gia thực hiện các hoạt động xã hội là điều bổ ích và có tác động lớn.
"Hands on" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một phương pháp hoặc phong cách học tập, làm việc thực tiễn, trong đó cá nhân tham gia trực tiếp vào hoạt động thay vì chỉ quan sát. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "hands-on" thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh giáo dục và đào tạo nghề, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang vẻ nghiêm túc hơn khi liên quan đến công việc thực tiễn.
Cụm từ "hands on" có nguồn gốc từ động từ "hand" trong tiếng Anh, được truy xuất từ tiếng Đức cổ "hant". Trong bối cảnh hiện đại, “hands on” được sử dụng để miêu tả những hoạt động thực tế, thực hành, liên quan đến sự tham gia trực tiếp. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển dịch từ khái niệm trừu tượng sang hành động cụ thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm thực tế trong việc học tập và làm việc.
Cụm từ "hands on" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và viết, liên quan đến thực hành và trải nghiệm trực tiếp. Từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, thường chỉ việc học hoặc làm việc thông qua trải nghiệm thực tế, thay vì chỉ lý thuyết. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn trong quá trình học tập và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



