Bản dịch của từ Handshake trong tiếng Việt
Handshake

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "handshake" đề cập đến hành động bắt tay, thường được sử dụng như một cử chỉ chào hỏi, thỏa thuận hay kết thúc một cuộc giao dịch. Trong tiếng Anh, "handshake" có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, cách thức và thói quen bắt tay có thể khác nhau, phản ánh những giá trị và phong tục của từng quốc gia.
Từ "handshake" xuất phát từ hai yếu tố tiếng Anh: "hand" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *handwaz, và "shake" từ tiếng Proto-Germanic *skakan. Hành động bắt tay, có ý nghĩa tượng trưng cho sự đồng thuận và chào hỏi, có thể truy nguyên về những nghi thức xã hội từ thời kỳ cổ đại. Qua thời gian, handshake không chỉ thể hiện sự giao tiếp mà còn mang giá trị pháp lý, như một dấu hiệu của sự đồng ý trong các thỏa thuận.
Từ "handshake" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường thảo luận về các cách thức giao tiếp xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "handshake" được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh và văn hóa, thể hiện sự chào đón, thỏa thuận hoặc cam kết giữa các cá nhân. Hành động bắt tay thường mang tính biểu tượng, thể hiện sự tôn trọng và đồng thuận trong nhiều nền văn hóa.
Họ từ
Từ "handshake" đề cập đến hành động bắt tay, thường được sử dụng như một cử chỉ chào hỏi, thỏa thuận hay kết thúc một cuộc giao dịch. Trong tiếng Anh, "handshake" có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, cách thức và thói quen bắt tay có thể khác nhau, phản ánh những giá trị và phong tục của từng quốc gia.
Từ "handshake" xuất phát từ hai yếu tố tiếng Anh: "hand" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *handwaz, và "shake" từ tiếng Proto-Germanic *skakan. Hành động bắt tay, có ý nghĩa tượng trưng cho sự đồng thuận và chào hỏi, có thể truy nguyên về những nghi thức xã hội từ thời kỳ cổ đại. Qua thời gian, handshake không chỉ thể hiện sự giao tiếp mà còn mang giá trị pháp lý, như một dấu hiệu của sự đồng ý trong các thỏa thuận.
Từ "handshake" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường thảo luận về các cách thức giao tiếp xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "handshake" được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh và văn hóa, thể hiện sự chào đón, thỏa thuận hoặc cam kết giữa các cá nhân. Hành động bắt tay thường mang tính biểu tượng, thể hiện sự tôn trọng và đồng thuận trong nhiều nền văn hóa.
