Bản dịch của từ Handshake trong tiếng Việt
Handshake
Handshake (Noun)
John offered a handshake to greet his new colleague at work.
John đã bắt tay để chào đồng nghiệp mới tại nơi làm việc.
They did not exchange a handshake during the formal meeting.
Họ đã không bắt tay trong cuộc họp chính thức.
Did you see their handshake at the conference last week?
Bạn có thấy họ bắt tay tại hội nghị tuần trước không?
Kết hợp từ của Handshake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Secret handshake Bí mật bắt tay | The secret handshake symbolizes belonging to a group. Biểu tượng bắt tay bí mật tượng trưng cho việc thuộc về một nhóm. |
Hearty handshake Buổi bắt tay nồng hậu | A hearty handshake can make a good first impression. Một cái bắt tay nồng nhiệt có thể tạo ấn tượng tốt đầu tiên. |
Limp handshake Bắt tay yếu ớt | His limp handshake showed lack of confidence. Cái bắt tay yếu ớt cho thấy thiếu tự tin. |
Golden handshake Khoản tiền phụ cấp khi nghỉ việc | The company offered him a golden handshake upon retirement. Công ty đã đề nghị cho anh ấy một giao ước vàng khi nghỉ hưu. |
Firm handshake Bắt tay chắc | A firm handshake indicates confidence and respect during interviews. Việc bắt tay chắc chắn thể hiện sự tự tin và tôn trọng trong phỏng vấn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp