Bản dịch của từ Handshake trong tiếng Việt

Handshake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handshake (Noun)

hˈændʃeɪk
hˈændʃeɪk
01

Hành động bắt tay một người như một lời chào.

An act of shaking a persons hand with ones own as a greeting.

Ví dụ

John offered a handshake to greet his new colleague at work.

John đã bắt tay để chào đồng nghiệp mới tại nơi làm việc.

They did not exchange a handshake during the formal meeting.

Họ đã không bắt tay trong cuộc họp chính thức.

Did you see their handshake at the conference last week?

Bạn có thấy họ bắt tay tại hội nghị tuần trước không?

Dạng danh từ của Handshake (Noun)

SingularPlural

Handshake

Handshakes

Kết hợp từ của Handshake (Noun)

CollocationVí dụ

Firm handshake

Bắt tay vững chắc

Limp handshake

Bắt tay yếu

Secret handshake

Mật mã bắt tay

Golden handshake

Thoả thuận nghỉ hưu hấp dẫn

Hearty handshake

Bắt tay nồng ấm

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handshake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handshake

Không có idiom phù hợp