Bản dịch của từ Handshake trong tiếng Việt
Handshake
Handshake (Noun)
John offered a handshake to greet his new colleague at work.
John đã bắt tay để chào đồng nghiệp mới tại nơi làm việc.
They did not exchange a handshake during the formal meeting.
Họ đã không bắt tay trong cuộc họp chính thức.
Did you see their handshake at the conference last week?
Bạn có thấy họ bắt tay tại hội nghị tuần trước không?
Dạng danh từ của Handshake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handshake | Handshakes |
Kết hợp từ của Handshake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Secret handshake Bí mật bắt tay | The secret handshake symbolizes belonging to a group. Biểu tượng bắt tay bí mật tượng trưng cho việc thuộc về một nhóm. |
Hearty handshake Buổi bắt tay nồng hậu | A hearty handshake can make a good first impression. Một cái bắt tay nồng nhiệt có thể tạo ấn tượng tốt đầu tiên. |
Limp handshake Bắt tay yếu ớt | His limp handshake showed lack of confidence. Cái bắt tay yếu ớt cho thấy thiếu tự tin. |
Golden handshake Khoản tiền phụ cấp khi nghỉ việc | The company offered him a golden handshake upon retirement. Công ty đã đề nghị cho anh ấy một giao ước vàng khi nghỉ hưu. |
Firm handshake Bắt tay chắc | A firm handshake indicates confidence and respect during interviews. Việc bắt tay chắc chắn thể hiện sự tự tin và tôn trọng trong phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "handshake" đề cập đến hành động bắt tay, thường được sử dụng như một cử chỉ chào hỏi, thỏa thuận hay kết thúc một cuộc giao dịch. Trong tiếng Anh, "handshake" có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, cách thức và thói quen bắt tay có thể khác nhau, phản ánh những giá trị và phong tục của từng quốc gia.
Từ "handshake" xuất phát từ hai yếu tố tiếng Anh: "hand" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *handwaz, và "shake" từ tiếng Proto-Germanic *skakan. Hành động bắt tay, có ý nghĩa tượng trưng cho sự đồng thuận và chào hỏi, có thể truy nguyên về những nghi thức xã hội từ thời kỳ cổ đại. Qua thời gian, handshake không chỉ thể hiện sự giao tiếp mà còn mang giá trị pháp lý, như một dấu hiệu của sự đồng ý trong các thỏa thuận.
Từ "handshake" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường thảo luận về các cách thức giao tiếp xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "handshake" được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh và văn hóa, thể hiện sự chào đón, thỏa thuận hoặc cam kết giữa các cá nhân. Hành động bắt tay thường mang tính biểu tượng, thể hiện sự tôn trọng và đồng thuận trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp