Bản dịch của từ Handshake trong tiếng Việt

Handshake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handshake(Noun)

hˈændʃeɪk
hˈændʃeɪk
01

Hành động bắt tay một người như một lời chào.

An act of shaking a persons hand with ones own as a greeting.

Ví dụ

Dạng danh từ của Handshake (Noun)

SingularPlural

Handshake

Handshakes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ