Bản dịch của từ Handsy trong tiếng Việt

Handsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handsy (Adjective)

ˈhan(d)zi
ˈhandzē
01

Có xu hướng chạm vào người khác, thường theo cách không phù hợp hoặc không mong muốn.

Tending to touch other people, typically in a way that is inappropriate or unwanted.

Ví dụ

Some people find John too handsy during social gatherings.

Một số người thấy John quá thích chạm vào trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She is not handsy; she respects personal space.

Cô ấy không thích chạm vào; cô ấy tôn trọng không gian cá nhân.

Is Mark being handsy with others at the party?

Mark có đang chạm vào người khác tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handsy

Không có idiom phù hợp