Bản dịch của từ Handsy trong tiếng Việt
Handsy
Adjective

Handsy (Adjective)
ˈhan(d)zi
ˈhandzē
Ví dụ
Some people find John too handsy during social gatherings.
Một số người thấy John quá thích chạm vào trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not handsy; she respects personal space.
Cô ấy không thích chạm vào; cô ấy tôn trọng không gian cá nhân.
Is Mark being handsy with others at the party?
Mark có đang chạm vào người khác tại bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Handsy
Không có idiom phù hợp