Bản dịch của từ Hanker trong tiếng Việt
Hanker

Hanker (Verb)
She hankers for a promotion at work.
Cô ấy khao khát được thăng chức ở công việc.
He doesn't hanker for material possessions.
Anh ấy không khao khát sở hữu vật dụng vật chất.
Do you hanker for more social interactions in your daily life?
Bạn có khao khát thêm nhiều tương tác xã hội hơn trong cuộc sống hàng ngày không?
She hankers for a promotion at work.
Cô ấy khao khát được thăng chức ở công việc.
He doesn't hanker for material possessions.
Anh ấy không khao khát sở hữu vật dụng vật chất.
Dạng động từ của Hanker (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hanker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hankered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hankered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hankers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hankering |
Kết hợp từ của Hanker (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hanker always Luôn luôn mong muốn | She always hankers for more social interactions. Cô ấy luôn mong muốn có nhiều tương tác xã hội hơn. |
Hanker still Vẫn khao khát | I hanker still for a lively debate on social issues. Tôi vẫn thèm muốn một cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn đề xã hội. |
Hanker secretly Nuôi thầm | She hankers secretly for a higher ielts score. Cô ấy ấp ủ một cách bí mật để có điểm ielts cao hơn. |
Họ từ
"Hanker" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khao khát hoặc mong muốn điều gì đó một cách mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bày tỏ sự thèm muốn một thứ gì đó lâu dài hoặc sâu sắc. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng; tuy nhiên, cụm từ đi kèm hoặc cấu trúc câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "hanker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "hankeren", có nghĩa là khao khát hoặc thèm muốn. Từ này lại có liên hệ với từ tiếng Hà Lan "hankeren", mang ý nghĩa là "một cách gắng sức hay nỗ lực". Từ nguyên này cho thấy sự kết nối giữa khát khao mạnh mẽ và hành động tìm kiếm điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "hanker" vẫn giữ nguyên nghĩa gắn liền với sự khao khát mãnh liệt, biểu thị nhu cầu hoặc mong muốn sâu sắc.
Từ "hanker" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống cụ thể, nó thường xuất hiện để diễn tả một ước muốn mạnh mẽ hoặc sự thèm khát, thường liên quan đến cảm xúc hoặc mong muốn cá nhân. Trong văn viết học thuật, từ này có thể được dùng để nhấn mạnh động lực hay cảm xúc của nhân vật trong một tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp