Bản dịch của từ Happiest trong tiếng Việt
Happiest
Happiest (Adjective)
Hình thức hạnh phúc nhất: hạnh phúc nhất.
Superlative form of happy: most happy.
Sarah looked happiest at her birthday party surrounded by friends.
Sarah trông hạnh phúc nhất trong bữa tiệc sinh nhật có bạn bè vây quanh.
The happiest moment was when the team won the championship.
Khoảnh khắc hạnh phúc nhất là khi đội giành chức vô địch.
Being with family makes people feel happiest.
Ở bên gia đình khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc nhất.
Dạng tính từ của Happiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Happy Hạnh phúc | Happier Hạnh phúc hơn | Happiest Hạnh phúc nhất |
Họ từ
Từ "happiest" là dạng so sánh nhất của tính từ "happy", được sử dụng để chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc ở mức độ cao nhất. Trong tiếng Anh, phiên bản "happiest" được áp dụng một cách đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu trong từng vùng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả cảm xúc tích cực và là một trong những từ phổ biến trong ngữ liệu dạy và học tiếng Anh.
Từ "happiest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "happy", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hap", có nghĩa là "may mắn" hoặc "sự ngẫu nhiên". Căn nguyên Latin của nó có thể liên kết với từ "fortunatus", nghĩa là "hạnh phúc" hay "được ban phước". "Happiest" là hình thức so sánh bậc cao, diễn tả trạng thái cao nhất của niềm vui theo nghĩa đen và sắc thái trong ngữ cảnh cảm xúc. Sự phát triển nghĩa của từ cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với cảm xúc tích cực trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "happiest" là dạng so sánh nhất của tính từ "happy". Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, đặc biệt trong các bài liên quan đến tâm lý và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "happiest" thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, bài viết mô tả cảm xúc hoặc trong các cuộc khảo sát về sự hài lòng trong cuộc sống, thể hiện trải nghiệm cá nhân của con người về hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp