Bản dịch của từ Happiest trong tiếng Việt

Happiest

Adjective

Happiest (Adjective)

hˈæpiəst
hˈæpiəst
01

Hình thức hạnh phúc nhất: hạnh phúc nhất.

Superlative form of happy: most happy.

Ví dụ

Sarah looked happiest at her birthday party surrounded by friends.

Sarah trông hạnh phúc nhất trong bữa tiệc sinh nhật có bạn bè vây quanh.

The happiest moment was when the team won the championship.

Khoảnh khắc hạnh phúc nhất là khi đội giành chức vô địch.

Being with family makes people feel happiest.

Ở bên gia đình khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc nhất.

Dạng tính từ của Happiest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Happy

Hạnh phúc

Happier

Hạnh phúc hơn

Happiest

Hạnh phúc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Happiest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] In conclusion, economic growth is the primary reason leading to people's in developing countries, while the pressure of success is causing those living in developed countries to feel less [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Besides, people cannot trade money for love and so, numerous wealthy people can still become miserable because they are not in their relationships or family lives, meaning that additional gains in economic development ultimately leaves many people no [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's in those simple moments of connection that we find true [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I remember singing along to the catchy tunes and feeling excited and [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Happiest

Không có idiom phù hợp