Bản dịch của từ Haram trong tiếng Việt
Haram

Haram (Adjective)
Eating pork is haram in Islam.
Ăn lợn bị cấm trong Islam.
Smoking is not haram in all cultures.
Hút thuốc không bị cấm trong tất cả các văn hóa.
Is drinking alcohol haram in your religion?
Uống rượu có bị cấm trong tôn giáo của bạn không?
"Haram" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, mang nghĩa là "cấm" hoặc "cấm đoán" trong bối cảnh tôn giáo Hồi giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, thực phẩm hoặc phong tục không được phép trong đạo Hồi, trái ngược với "halal", tức là "hợp pháp". Trong tiếng Anh, từ này thường giữ nguyên dạng "haram" và không có sự biến đổi đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào cộng đồng người nói.
Từ "haram" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ gốc từ "ḥ-r-m" với nghĩa là "cấm đoán" hoặc "nghiêm cấm". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "haram" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thực phẩm bị cấm theo luật Hồi giáo. Khái niệm này đã phát triển và được áp dụng rộng rãi trong văn hóa và xã hội, phản ánh các giá trị đạo đức và chuẩn mực sống của cộng đồng Hồi giáo. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc tôn giáo trong đời sống thường nhật.
Từ "haram" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến tôn giáo Hồi giáo, có nghĩa là những hành động hoặc thực phẩm bị cấm. Trong các tình huống khác, "haram" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc quy định văn hóa. Sự sử dụng của từ này chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến tôn giáo, xã hội và đạo đức.