Bản dịch của từ Hard cash trong tiếng Việt
Hard cash

Hard cash (Phrase)
Many people prefer hard cash for small social transactions.
Nhiều người thích tiền mặt cho các giao dịch xã hội nhỏ.
They do not accept hard cash at the charity event.
Họ không chấp nhận tiền mặt tại sự kiện từ thiện.
Is hard cash still popular among young people today?
Tiền mặt vẫn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
“Hard cash” là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ tiền mặt hoặc tiền vật chất, thường được coi là có giá trị hơn các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt như thẻ tín dụng hay chuyển khoản điện tử. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh tài chính, "hard cash" nhấn mạnh tính thực tế và khả năng thanh toán ngay lập tức.
Cụm từ "hard cash" có nguồn gốc từ các thuật ngữ tài chính. "Hard" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hyrde", có nghĩa là vững chắc, bền bỉ, trong khi "cash" bắt nguồn từ tiếng Pháp "caisse", có nghĩa là tiền. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển từ tiền tệ trực tiếp (tiền mặt) so với các hình thức tín dụng hoặc thanh toán khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "hard cash" ám chỉ đến tiền mặt thực tế, dễ dàng sử dụng trong giao dịch, thể hiện giá trị vật chất và độ tin cậy trong tài chính.
Thuật ngữ "hard cash" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh tài chính và kinh tế, "hard cash" được sử dụng để chỉ tiền mặt hoặc tiền vật chất, trái ngược với các hình thức thanh toán điện tử hoặc tín dụng. Từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về giao dịch thương mại, ngân hàng hoặc đầu tư, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền mặt trong các giao dịch kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp