Bản dịch của từ Hard cash trong tiếng Việt

Hard cash

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard cash (Phrase)

hɑɹd kæʃ
hɑɹd kæʃ
01

Tiền sẵn sàng ở dạng tiền xu hoặc tiền giấy.

Ready money in the form of coins or notes.

Ví dụ

Many people prefer hard cash for small social transactions.

Nhiều người thích tiền mặt cho các giao dịch xã hội nhỏ.

They do not accept hard cash at the charity event.

Họ không chấp nhận tiền mặt tại sự kiện từ thiện.

Is hard cash still popular among young people today?

Tiền mặt vẫn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard cash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard cash

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.