Bản dịch của từ Hard drinker trong tiếng Việt

Hard drinker

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard drinker (Idiom)

01

Người uống nhiều rượu.

A person who drinks a lot of alcohol.

Ví dụ

John is a hard drinker at social events every weekend.

John là một người uống rượu nhiều trong các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

She is not a hard drinker; she prefers soft drinks instead.

Cô ấy không phải là người uống rượu nhiều; cô ấy thích nước ngọt hơn.

Is Mark a hard drinker during office parties or just socializing?

Mark có phải là người uống rượu nhiều trong các bữa tiệc công sở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard drinker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard drinker

Không có idiom phù hợp