Bản dịch của từ Hard frost trong tiếng Việt

Hard frost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard frost (Noun)

hɑɹd fɹɑst
hɑɹd fɹɑst
01

Sương giá lan rộng gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc giết chết cây trồng và các loại cây trồng nhạy cảm khác.

A widespread frost that severely damages or kills crops and other sensitive plants.

Ví dụ

Last winter, a hard frost destroyed all the apple orchards.

Mùa đông trước, sương giá nặng đã phá hủy tất cả vườn táo.

Farmers are worried about the possibility of a hard frost this year.

Những người nông dân đang lo lắng về khả năng có sương giá nặng trong năm nay.

Will the hard frost affect the yield of the wheat harvest?

Liệu sương giá nặng có ảnh hưởng đến lượng sản lượng lúa mì?

The hard frost last night destroyed all the tomato plants.

Sương đặc đã phá hủy tất cả các cây cà chua.

There won't be any harvest this year due to the hard frost.

Không có bất kỳ vụ mùa nào năm nay do sương đặc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard frost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard frost

Không có idiom phù hợp