Bản dịch của từ Hard knocks trong tiếng Việt
Hard knocks

Hard knocks (Idiom)
Many students face hard knocks during their college years.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong những năm học đại học.
She didn’t experience hard knocks in her privileged life.
Cô ấy không trải qua khó khăn trong cuộc sống sung túc.
Do you think hard knocks build character in young people?
Bạn có nghĩ rằng những khó khăn hình thành tính cách ở giới trẻ không?
"Hard knocks" là một cụm từ tiếng Anh biểu thị những trải nghiệm khó khăn, thử thách trong cuộc sống mà một người phải đối mặt. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những bài học quý giá được rút ra từ những thất bại hoặc đau khổ. Cụm từ không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy rằng trong tiếng Anh Anh, "hard knocks" thường liên quan đến giáo dục thực tiễn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào cái giá phải trả để trưởng thành.
Cụm từ "hard knocks" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ “knokkes” có nghĩa là những cú đánh mạnh mẽ. Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của cụm này, nhưng từ "knock" lại có liên quan đến tiếng Latinh "nunciare", mang nghĩa "thông báo". Trong ngữ cảnh hiện đại, "hard knocks" chỉ trải nghiệm khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống, phản ánh sự học hỏi từ những sai lầm và đau khổ. Kể từ thế kỷ 19, cụm từ trở nên phổ biến trong việc mô tả quá trình rèn giũa và sự trưởng thành của con người qua những thử thách.
Cụm từ "hard knocks" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những bài học từ kinh nghiệm sống khó khăn, ví dụ như trong các cuộc phỏng vấn hoặc bài luận về phát triển bản thân. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội, nhân văn hoặc khai thác các khía cạnh của sự kiên cường con người trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp