Bản dịch của từ Hard labor trong tiếng Việt
Hard labor

Hard labor (Noun)
Many workers endure hard labor in construction every day.
Nhiều công nhân phải chịu đựng lao động nặng nhọc trong xây dựng mỗi ngày.
Not all jobs require hard labor; some are more mental.
Không phải tất cả công việc đều cần lao động nặng nhọc; một số công việc thiên về tinh thần hơn.
Do you think hard labor is necessary for economic growth?
Bạn có nghĩ rằng lao động nặng nhọc là cần thiết cho sự phát triển kinh tế không?
Hard labor (Idiom)
Many workers endure hard labor in factories every day.
Nhiều công nhân phải chịu đựng lao động khổ cực trong các nhà máy mỗi ngày.
She does not believe hard labor is necessary for all jobs.
Cô ấy không tin rằng lao động khổ cực là cần thiết cho tất cả công việc.
Is hard labor common in construction jobs in the city?
Lao động khổ cực có phổ biến trong các công việc xây dựng ở thành phố không?
Cụm từ "hard labor" thường được dùng để chỉ công việc nặng nhọc hoặc vất vả, đặc biệt là trong bối cảnh lao động thể chất kéo dài. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến sức lao động trong các công việc chân tay. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng cụm từ "hard labour" và cũng có thể có ý nghĩa liên quan đến án phạt tù khắc nghiệt. Phát âm của cụm từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh thường giống nhau nhưng có sự khác biệt nhẹ ở âm cuối.
Cụm từ "hard labor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "labor" có nghĩa là "công việc" hoặc "lao động". Từ này được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "labeur". Nguyên thủy, "hard labor" chỉ việc lao động vất vả, thường liên quan đến các hoạt động thể chất nặng nhọc. Ngày nay, cụm từ này còn mang hàm ý về sự lao động khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật, nơi nó ám chỉ việc kết án lao động khổ sai.
"Công việc nặng nhọc" (hard labor) xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lao động, kinh tế và điều kiện làm việc. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, báo cáo về công lao động và thảo luận pháp lý về quyền lợi công nhân, thường nhấn mạnh đến sự vất vả và căng thẳng trong công việc thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp