Bản dịch của từ Hard labor trong tiếng Việt

Hard labor

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard labor (Noun)

hɑɹd lˈeɪbəɹ
hɑɹd lˈeɪbəɹ
01

Công việc thể chất khó khăn.

Difficult physical work.

Ví dụ

Many workers endure hard labor in construction every day.

Nhiều công nhân phải chịu đựng lao động nặng nhọc trong xây dựng mỗi ngày.

Not all jobs require hard labor; some are more mental.

Không phải tất cả công việc đều cần lao động nặng nhọc; một số công việc thiên về tinh thần hơn.

Do you think hard labor is necessary for economic growth?

Bạn có nghĩ rằng lao động nặng nhọc là cần thiết cho sự phát triển kinh tế không?

Hard labor (Idiom)

ˈhɑr.dlə.bɚ
ˈhɑr.dlə.bɚ
01

Công việc thể chất vất vả.

Arduous physical work.

Ví dụ

Many workers endure hard labor in factories every day.

Nhiều công nhân phải chịu đựng lao động khổ cực trong các nhà máy mỗi ngày.

She does not believe hard labor is necessary for all jobs.

Cô ấy không tin rằng lao động khổ cực là cần thiết cho tất cả công việc.

Is hard labor common in construction jobs in the city?

Lao động khổ cực có phổ biến trong các công việc xây dựng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard labor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard labor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.