Bản dịch của từ Hard nosed trong tiếng Việt

Hard nosed

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard nosed (Adjective)

hˈɑɹd nˈoʊzd
hˈɑɹd nˈoʊzd
01

Cứng rắn và không khoan nhượng.

Tough and uncompromising.

Ví dụ

The hard-nosed negotiator secured a fair deal for the community.

Nhà đàm phán cứng rắn đã đạt được thỏa thuận công bằng cho cộng đồng.

She is not a hard-nosed leader; she cares about people's feelings.

Cô ấy không phải là một nhà lãnh đạo cứng rắn; cô ấy quan tâm đến cảm xúc của mọi người.

Is a hard-nosed approach effective in solving social issues?

Phương pháp cứng rắn có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Hard nosed (Idiom)

01

Cứng rắn hoặc không tình cảm.

Tough or unsentimental.

Ví dụ

The hard-nosed politician rejected all emotional appeals during the debate.

Nhà chính trị cứng rắn đã từ chối mọi lời kêu gọi cảm xúc trong cuộc tranh luận.

She is not hard-nosed; she cares deeply about social issues.

Cô ấy không cứng rắn; cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Is being hard-nosed effective in solving social problems?

Liệu việc cứng rắn có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard nosed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard nosed

Không có idiom phù hợp