Bản dịch của từ Hard nosed trong tiếng Việt
Hard nosed
Hard nosed (Adjective)
Cứng rắn và không khoan nhượng.
Tough and uncompromising.
The hard-nosed negotiator secured a fair deal for the community.
Nhà đàm phán cứng rắn đã đạt được thỏa thuận công bằng cho cộng đồng.
She is not a hard-nosed leader; she cares about people's feelings.
Cô ấy không phải là một nhà lãnh đạo cứng rắn; cô ấy quan tâm đến cảm xúc của mọi người.
Is a hard-nosed approach effective in solving social issues?
Phương pháp cứng rắn có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Hard nosed (Idiom)
Cứng rắn hoặc không tình cảm.
Tough or unsentimental.
The hard-nosed politician rejected all emotional appeals during the debate.
Nhà chính trị cứng rắn đã từ chối mọi lời kêu gọi cảm xúc trong cuộc tranh luận.
She is not hard-nosed; she cares deeply about social issues.
Cô ấy không cứng rắn; cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Is being hard-nosed effective in solving social problems?
Liệu việc cứng rắn có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Từ "hard-nosed" thường được sử dụng để miêu tả một người có thái độ cứng rắn, thực dụng và không dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Biểu hiện này thường thấy trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị, nơi sự quyết đoán và tính thực tế được coi trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "hardheaded" có thể được sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "hard-nosed" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, được hình thành từ cụm từ "hard nose", mang nghĩa chỉ những người cứng rắn và thực tế trong cách tiếp cận và quyết định. "Hard" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hār", có nghĩa là rắn chắc, còn "nose" bắt nguồn từ tiếng Latin "nāsus", chỉ phần mũi. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này diễn tả một cá nhân kiên cường, không khoan nhượng, điều này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Thuật ngữ "hard-nosed" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả tính cách mạnh mẽ, thực tế và quyết đoán. Trong các thành phần của bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, trong khi có khả năng xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thương mại, kinh doanh hoặc lãnh đạo. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại phi chính thức và trong lĩnh vực tài chính, nơi nó thường được dùng để miêu tả những người quản lý cứng rắn, có chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp