Bản dịch của từ Hard of hearing trong tiếng Việt

Hard of hearing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard of hearing (Phrase)

hˈɑɹd ˈʌv hˈiɹɨŋ
hˈɑɹd ˈʌv hˈiɹɨŋ
01

Điếc một phần hoặc hoàn toàn.

Partially or completely deaf.

Ví dụ

Many hard of hearing people use sign language for communication.

Nhiều người khiếm thính sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.

Not all hard of hearing individuals attend social events regularly.

Không phải tất cả những người khiếm thính đều tham gia sự kiện xã hội thường xuyên.

Are hard of hearing people included in community activities?

Người khiếm thính có được tham gia các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard of hearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard of hearing

Không có idiom phù hợp