Bản dịch của từ Hard of hearing trong tiếng Việt
Hard of hearing

Hard of hearing (Phrase)
Điếc một phần hoặc hoàn toàn.
Partially or completely deaf.
Many hard of hearing people use sign language for communication.
Nhiều người khiếm thính sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
Not all hard of hearing individuals attend social events regularly.
Không phải tất cả những người khiếm thính đều tham gia sự kiện xã hội thường xuyên.
Are hard of hearing people included in community activities?
Người khiếm thính có được tham gia các hoạt động cộng đồng không?
"Cụm từ 'hard of hearing' dùng để chỉ người có khả năng nghe kém nhưng không phải hoàn toàn điếc. Điều này thường liên quan đến việc mất thính lực một phần, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tiếp nhận âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này phổ biến hơn và có thể được áp dụng cho các tình huống xã hội và y tế. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số thuật ngữ như 'partially deaf' cũng thường được sử dụng để miêu tả tình trạng tương tự".
Cụm từ "hard of hearing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hard" mang nghĩa là "khó khăn" và "hearing" xuất phát từ động từ "hear" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Trong bối cảnh ngôn ngữ, cụm này được sử dụng để chỉ những người gặp khó khăn trong việc nghe, nhưng vẫn còn khả năng nghe nhất định. Sự phát triển của từ này phản ánh những thay đổi trong cách chúng ta hiểu về khiếm thính, từ việc coi nhẹ cho đến việc tôn trọng khả năng còn lại của những người này trong giao tiếp.
Cụm từ "hard of hearing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự tiếp cận và hoà nhập xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để chỉ nhóm người có khó khăn trong việc nghe, xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, y tế và chính sách xã hội nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho những đối tượng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp