Bản dịch của từ Hard on the eyes trong tiếng Việt

Hard on the eyes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard on the eyes (Phrase)

hˈɑɹd ˈɑn ðɨ ˈaɪz
hˈɑɹd ˈɑn ðɨ ˈaɪz
01

Khó chịu hoặc không hấp dẫn để xem xét.

Unpleasant or unattractive to look at.

Ví dụ

The color scheme of the website is hard on the eyes.

Màu sắc của trang web làm mắt đau.

The cluttered layout of the poster is hard on the eyes.

Bố cục lộn xộn của áp phích gây đau mắt.

Is the neon sign too bright and hard on the eyes?

Biển neon quá sáng và gây đau mắt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard on the eyes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard on the eyes

Không có idiom phù hợp