Bản dịch của từ Hard on the eyes trong tiếng Việt
Hard on the eyes
Hard on the eyes (Phrase)
Khó chịu hoặc không hấp dẫn để xem xét.
Unpleasant or unattractive to look at.
The color scheme of the website is hard on the eyes.
Màu sắc của trang web làm mắt đau.
The cluttered layout of the poster is hard on the eyes.
Bố cục lộn xộn của áp phích gây đau mắt.
Is the neon sign too bright and hard on the eyes?
Biển neon quá sáng và gây đau mắt không?
Cụm từ "hard on the eyes" là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả điều gì đó khó nhìn hoặc không dễ chịu về mặt thẩm mỹ. Cụm từ này thường được dùng để chỉ màu sắc, thiết kế hoặc trang phục gây cảm giác khó chịu cho người nhìn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách nhấn âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong cả hai ngôn ngữ đều tương đương.
Cụm từ "hard on the eyes" xuất phát từ cấu trúc ngữ nghĩa trong tiếng Anh, kết hợp giữa tính từ "hard" (khó) và cụm danh từ "the eyes" (mắt). Gốc Latinh của từ "hard" là "durus", có nghĩa là cứng, không dễ chịu. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả sự khó chịu, không dễ nhìn, và thường gắn liền với yếu tố thẩm mỹ. Qua thời gian, cách dùng này phản ánh sự đánh giá về hình thức và cảm xúc của con người đối với môi trường xung quanh.
Cụm từ "hard on the eyes" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự không dễ chịu khi nhìn vào một vật thể nào đó, thường liên quan đến thiết kế hoặc màu sắc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính chất miêu tả cảm nhận chủ quan, không phải thuật ngữ chính thức. Tuy nhiên, trong các tình huống hằng ngày, cụm từ thường được sử dụng để nhận xét về giao diện đồ họa hoặc trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp