Bản dịch của từ Hard-wearing trong tiếng Việt
Hard-wearing

Hard-wearing (Adjective)
These hard-wearing shoes are perfect for social events like weddings.
Những đôi giày bền này rất phù hợp cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
These hard-wearing fabrics do not last long in social gatherings.
Những loại vải bền này không tồn tại lâu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are these hard-wearing materials suitable for community service projects?
Những vật liệu bền này có phù hợp cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "hard-wearing" được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chịu đựng sự mài mòn và sử dụng lâu dài mà không bị hư hỏng. Thông thường, thuật ngữ này áp dụng cho quần áo, giày dép và đồ nội thất. Từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Anh (British English) để mô tả những mặt hàng bền bỉ, với đối nghĩa là "fragile" (mong manh). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng "durable" với ý nghĩa tương tự, nhưng không nhấn mạnh tính chất "chịu mài mòn" như "hard-wearing".
Từ "hard-wearing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hard" và "wearing". "Hard" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heard", có nghĩa là mạnh mẽ, bền bỉ, trong khi "wear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werian", chỉ hành động sử dụng và tiêu hao. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh tính chất bền bỉ và khả năng chống chịu của vật liệu hoặc sản phẩm, nối kết rõ ràng giữa nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "hard-wearing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của các vật liệu hoặc sản phẩm có độ bền cao, đặc biệt trong ngành thời trang, đồ nội thất và xây dựng. Người tiêu dùng thường chọn các sản phẩm "hard-wearing" cho những tình huống cần sự bền bỉ và khả năng chịu đựng trong thời gian dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp