Bản dịch của từ Hard-wearing trong tiếng Việt

Hard-wearing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard-wearing (Adjective)

hˈɑɹdwɚɨŋ
hˈɑɹdwɚɨŋ
01

Có khả năng chịu mài mòn nhiều.

Able to stand much wear.

Ví dụ

These hard-wearing shoes are perfect for social events like weddings.

Những đôi giày bền này rất phù hợp cho các sự kiện xã hội như đám cưới.

These hard-wearing fabrics do not last long in social gatherings.

Những loại vải bền này không tồn tại lâu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are these hard-wearing materials suitable for community service projects?

Những vật liệu bền này có phù hợp cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard-wearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard-wearing

Không có idiom phù hợp