Bản dịch của từ Hardback trong tiếng Việt
Hardback

Hardback (Adjective)
The hardback edition of the book sold 10,000 copies last month.
Phiên bản bìa cứng của cuốn sách đã bán 10.000 bản tháng trước.
This report is not available in a hardback format.
Báo cáo này không có sẵn ở định dạng bìa cứng.
Is the hardback version more popular than the paperback?
Phiên bản bìa cứng có phổ biến hơn phiên bản bìa mềm không?
Hardback (Noun)
I bought a hardback book about social issues last week.
Tôi đã mua một cuốn sách bìa cứng về các vấn đề xã hội tuần trước.
Many people do not prefer hardback books for casual reading.
Nhiều người không thích sách bìa cứng cho việc đọc thông thường.
Is that hardback book about social justice available in the library?
Cuốn sách bìa cứng về công lý xã hội đó có sẵn trong thư viện không?
Kết hợp từ của Hardback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In hardback Bìa cứng | I bought the book in hardback for my friend's birthday. Tôi đã mua cuốn sách bìa cứng cho sinh nhật của bạn tôi. |
"Hardback" là thuật ngữ chỉ một loại sách có bìa cứng, thường được sử dụng để chỉ những cuốn sách có độ bền cao hơn so với sách bìa mềm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "hardback", tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm rõ ràng hơn. Hardback thường được ưa chuộng trong các tác phẩm văn học, tài liệu tham khảo và sách giáo trình do tính chất bền bỉ và khả năng bảo quản tốt.
Từ "hardback" có nguồn gốc từ hai thành tố: "hard" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hard", nghĩa là cứng rắn, và "back", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là mặt sau. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào những năm 1820, diễn tả loại sách được liên kết với một bìa cứng cáp, mang lại độ bền cao hơn so với sách mềm. Sự kết hợp này phù hợp với đặc tính vật lý của sách và nhu cầu bảo vệ nội dung bên trong.
Từ "hardback" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến xuất bản và giáo dục. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu được ghi nhận trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sách và tài liệu học tập. Ngoài ra, "hardback" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh thương mại, như mô tả loại hình bìa sách, đặc biệt trong quảng cáo và bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp