Bản dịch của từ Hardball trong tiếng Việt
Hardball

Hardball (Noun)
Bóng chày, đặc biệt là tương phản với bóng mềm.
Baseball especially as contrasted with softball.
The community organized a hardball game for local youth last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một trận bóng chày cho thanh thiếu niên địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
Many students prefer softball over hardball due to its accessibility.
Nhiều sinh viên thích bóng mềm hơn bóng chày vì tính dễ tiếp cận.
Is hardball more popular than softball in American schools?
Bóng chày có phổ biến hơn bóng mềm trong các trường học Mỹ không?
Dạng danh từ của Hardball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hardball | Hardballs |
Họ từ
Từ "hardball" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một chiến lược cạnh tranh khắc nghiệt, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị hoặc kinh doanh. Từ này có nguồn gốc từ môn thể thao bóng chày, trong đó "hardball" ám chỉ quả bóng cứng, nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này gây ấn tượng mạnh mẽ hơn về sự quyết liệt, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn ở dạng này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến tính chất cạnh tranh.
Từ "hardball" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và được cho là bắt nguồn từ một thuật ngữ trong môn thể thao bóng chày, nơi "hardball" chỉ loại bóng cứng hơn so với "softball". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã mở rộng để chỉ những phương pháp hoặc chiến lược mạnh mẽ và không khoan nhượng trong các tình huống cạnh tranh, nhất là trong chính trị hoặc kinh doanh. Sự chuyển biến này thể hiện sự liên kết giữa nguyên gốc thể thao và cách tiếp cận kiên quyết trong các lĩnh vực khác.
Từ "hardball" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hạn chế của nó. Trong các tình huống phổ thông, "hardball" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị, nhằm diễn tả sự cứng rắn, quyết liệt trong chiến lược hoặc giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp