Bản dịch của từ Softball trong tiếng Việt

Softball

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Softball (Noun)

sˈɔftbɔlz
sˈɔfbɔlz
01

Một vật thể hình cầu hoặc hình quả trứng rắn hoặc rỗng được đá, ném hoặc đánh trong trò chơi.

A solid or hollow spherical or eggshaped object that is kicked thrown or hit in a game.

Ví dụ

Softball is a popular sport among high school students in the US.

Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến giữa học sinh trung học ở Mỹ.

I don't enjoy playing softball because I find it too competitive.

Tôi không thích chơi bóng mềm vì tôi thấy nó quá cạnh tranh.

Do you think softball is a good way to socialize with friends?

Bạn có nghĩ rằng bóng mềm là một cách tốt để giao tiếp với bạn bè không?

Softball (Noun Countable)

sˈɔftbɔlz
sˈɔfbɔlz
01

Một loại bóng được sử dụng trong một số môn thể thao lớn hơn và nhẹ hơn bóng cứng.

A type of ball used in certain sports that is larger and less dense than a hardball.

Ví dụ

Softball is a popular sport among high school students in the US.

Bóng chày mềm là một môn thể thao phổ biến giữa học sinh trung học ở Mỹ.

He doesn't enjoy playing softball because he prefers soccer.

Anh ấy không thích chơi bóng chày mềm vì anh ấy thích bóng đá hơn.

Do you think softball is more challenging than baseball?

Bạn có nghĩ rằng bóng chày mềm khó hơn bóng chày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/softball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Softball

Không có idiom phù hợp