Bản dịch của từ Softball trong tiếng Việt
Softball

Softball (Noun)
Softball is a popular sport among high school students in the US.
Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến giữa học sinh trung học ở Mỹ.
I don't enjoy playing softball because I find it too competitive.
Tôi không thích chơi bóng mềm vì tôi thấy nó quá cạnh tranh.
Do you think softball is a good way to socialize with friends?
Bạn có nghĩ rằng bóng mềm là một cách tốt để giao tiếp với bạn bè không?
Softball (Noun Countable)
Softball is a popular sport among high school students in the US.
Bóng chày mềm là một môn thể thao phổ biến giữa học sinh trung học ở Mỹ.
He doesn't enjoy playing softball because he prefers soccer.
Anh ấy không thích chơi bóng chày mềm vì anh ấy thích bóng đá hơn.
Do you think softball is more challenging than baseball?
Bạn có nghĩ rằng bóng chày mềm khó hơn bóng chày không?
Họ từ
"Softball" là một môn thể thao đội, tương tự như bóng chày nhưng có kích thước bóng lớn hơn và quy tắc thi đấu mềm mại hơn. Môn thể thao này phổ biến ở Mỹ và đã phát triển thành nhiều hình thức, bao gồm softball nhanh và softball chậm. Về ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "rounders" để chỉ một môn thể thao tương tự.
Từ "softball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "soft" (mềm) và "ball" (quả bóng). "Soft" xuất phát từ tiếng Anh cổ "softe", mang ý nghĩa chỉ tính chất không cứng rắn, trong khi "ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beall", chỉ một khối hình tròn. Thể thao bóng mềm được phát triển từ những năm 1880, với mục đích tạo ra một phiên bản an toàn và dễ chơi hơn so với bóng chày, thể hiện qua quả bóng lớn hơn và nhẹ hơn, gợi nhắc đến tính chất mềm mại.
Từ "softball" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các tài liệu IELTS, với tần suất cụ thể phân bổ không đều giữa bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động ngoại khóa. Trong phần Đọc và Viết, "softball" thường liên quan đến các bài viết về giáo dục thể chất hoặc các khía cạnh văn hóa của thể thao. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh nói chuyện về sở thích thể thao và hoạt động đồng đội ở trường học hoặc trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp