Bản dịch của từ Hardboard trong tiếng Việt
Hardboard

Hardboard (Noun)
The community center used hardboard for the new art project.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng ván ép cho dự án nghệ thuật mới.
Schools do not often use hardboard for classroom displays anymore.
Các trường học không còn thường sử dụng ván ép cho bảng trưng bày nữa.
Is hardboard a suitable material for social event decorations?
Ván ép có phải là vật liệu phù hợp cho trang trí sự kiện xã hội không?
Hardboard, hay còn gọi là ván cứng, là một loại vật liệu xây dựng được làm từ sợi gỗ nén chặt dưới áp lực cao, tạo ra bề mặt cứng và bền chắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách phát âm. Hardboard được sử dụng phổ biến trong nội thất, làm mặt bàn và tường trang trí, nhờ vào tính chất chịu lực tốt và khả năng dễ dàng gia công.
Từ "hardboard" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "hard" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "hardr", có nghĩa là cứng rắn, và "board" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "bord", chỉ một tấm ván hoặc bề mặt phẳng. Vật liệu này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất nhờ tính chất bền và khả năng chịu lực tốt. Hệ thống từ này phản ánh tính chất vật lý nổi bật của sản phẩm hiện nay.
Từ "hardboard" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến nội dung về vật liệu xây dựng hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "hardboard" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nội thất và xây dựng để chỉ một loại ván ép cứng, có ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất và trang trí. Sự phổ biến của từ này phục vụ cho các lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, tuy nhiên, trong tiếng Anh hàng ngày, nó không phải là một thuật ngữ thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp