Bản dịch của từ Hardboard trong tiếng Việt

Hardboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardboard (Noun)

hˈɑɹdbɔɹd
hˈɑɹdboʊɹd
01

Ván cứng làm từ bột gỗ đã được nén và xử lý.

Stiff board made of compressed and treated wood pulp.

Ví dụ

The community center used hardboard for the new art project.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng ván ép cho dự án nghệ thuật mới.

Schools do not often use hardboard for classroom displays anymore.

Các trường học không còn thường sử dụng ván ép cho bảng trưng bày nữa.

Is hardboard a suitable material for social event decorations?

Ván ép có phải là vật liệu phù hợp cho trang trí sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardboard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.