Bản dịch của từ Hardened trong tiếng Việt

Hardened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardened (Verb)

hˈɑɹdnd
hˈɑɹdnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của harden.

Simple past and past participle of harden.

Ví dụ

Many people's views have hardened during recent social media debates.

Quan điểm của nhiều người đã trở nên cứng rắn trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội gần đây.

She hasn't hardened her stance on climate change issues.

Cô ấy vẫn chưa cứng rắn quan điểm về các vấn đề biến đổi khí hậu.

Have people's opinions hardened after the recent protests?

Liệu quan điểm của mọi người có trở nên cứng rắn sau các cuộc biểu tình gần đây không?

Dạng động từ của Hardened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Harden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hardened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hardened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hardens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hardening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardened

Không có idiom phù hợp