Bản dịch của từ Hardened trong tiếng Việt
Hardened

Hardened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của harden.
Simple past and past participle of harden.
Many people's views have hardened during recent social media debates.
Quan điểm của nhiều người đã trở nên cứng rắn trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội gần đây.
She hasn't hardened her stance on climate change issues.
Cô ấy vẫn chưa cứng rắn quan điểm về các vấn đề biến đổi khí hậu.
Have people's opinions hardened after the recent protests?
Liệu quan điểm của mọi người có trở nên cứng rắn sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Hardened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hardened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hardened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hardens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hardening |
Họ từ
Từ "hardened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "harden", có nghĩa là trở nên cứng rắn hoặc kiên quyết hơn, thường chỉ sự phát triển tính cách hoặc trạng thái vật lý sau một quá trình tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "hardened" còn chỉ những người có kinh nghiệm chịu đựng khó khăn, như "hardened criminals".
Từ "hardened" bắt nguồn từ động từ "harden", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hyrndan", mang ý nghĩa "làm cho cứng". Latin gốc là "hardis", có nghĩa tương tự. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển từ chỉ trạng thái vật lý của một vật thể trở nên cứng hơn sang nghĩa bóng, chỉ sự cứng rắn trong tính cách hoặc tâm lý. Ngày nay, "hardened" không chỉ mô tả vật liệu mà còn thể hiện tính cách kiên cường, nhẫn nại.
Từ "hardened" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói khi thảo luận về tính cách con người hoặc tình huống biến động. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi trạng thái của vật chất (chẳng hạn như kim loại) hoặc để chỉ tính cách kiên cường của một cá nhân trong các tình huống khó khăn. Sự linh hoạt của từ này cho thấy tính ứng dụng cao trong cả ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp