Bản dịch của từ Hardens trong tiếng Việt
Hardens

Hardens (Verb)
Society hardens its views on immigration after recent events.
Xã hội trở nên cứng rắn hơn về quan điểm nhập cư sau sự kiện gần đây.
People do not harden their opinions easily on social issues.
Mọi người không dễ dàng cứng rắn quan điểm về các vấn đề xã hội.
Does social media harden our beliefs about political topics?
Liệu mạng xã hội có làm cứng rắn niềm tin của chúng ta về các chủ đề chính trị không?
Dạng động từ của Hardens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hardened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hardened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hardens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hardening |
Hardens (Noun)
The glue hardens quickly when exposed to air and sunlight.
Keo cứng lại nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng mặt trời.
This paint does not harden properly in cold temperatures.
Sơn này không cứng lại đúng cách trong nhiệt độ lạnh.
How long does it take for the mixture to harden?
Mất bao lâu để hỗn hợp cứng lại?
Họ từ
Từ "hardens" là dạng động từ của "harden" trong thì hiện tại đơn, nghĩa là làm cho cái gì trở nên cứng hơn hoặc tăng cường độ cứng. Trong tiếng Anh, hình thức này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "hardens" có thể chỉ trạng thái tâm lý (cứng lòng) hoặc tính chất vật lý (cứng lại). Cách phát âm có thể có chút khác biệt tùy theo vùng miền, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa chung.
Từ "hardens" có nguồn gốc từ từ Latinh "durare", có nghĩa là "bền chắc" hoặc "đứng vững". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một vật liệu trở nên cứng hơn. Ý nghĩa hiện tại không chỉ áp dụng cho vật lý, mà còn được mở rộng sang các khía cạnh tinh thần, như việc trở nên cứng cỏi hơn trong tâm lý, cho thấy mối liên hệ giữa sự cứng rắn và kiên trì trong cuộc sống.
Từ "hardens" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, trong khi ở phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình cứng lại của vật liệu hoặc cảm xúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, từ "hardens" thường gặp trong các tranh luận về tính kiên cường, sự phát triển cá nhân và các trạng thái tâm lý.