Bản dịch của từ Hardly ever trong tiếng Việt
Hardly ever

Hardly ever (Adverb)
Không thường xuyên lắm.
Not very often.
Many people hardly ever attend community meetings in our town.
Nhiều người hầu như không bao giờ tham dự các cuộc họp cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.
She hardly ever visits her relatives, which makes them sad.
Cô ấy hầu như không bao giờ thăm họ hàng, điều này làm họ buồn.
Do you hardly ever participate in local events?
Bạn có hầu như không bao giờ tham gia các sự kiện địa phương không?
She hardly ever goes out with friends after work.
Cô ấy hiếm khi đi chơi với bạn bè sau giờ làm việc.
He hardly ever attends social events in the city.
Anh ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội ở thành phố.
Hardly ever (Phrase)
People hardly ever attend social events in our small town.
Mọi người hầu như không bao giờ tham dự các sự kiện xã hội ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
They hardly ever participate in community activities, which is disappointing.
Họ hầu như không bao giờ tham gia các hoạt động cộng đồng, điều này thật đáng thất vọng.
Do you think people hardly ever socialize in online forums?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hầu như không bao giờ giao lưu trên các diễn đàn trực tuyến không?
She hardly ever goes out on weekends.
Cô ấy hiếm khi đi chơi vào cuối tuần.
He hardly ever attends social events.
Anh ấy gần như không bao giờ tham gia sự kiện xã hội.
Cụm từ "hardly ever" diễn tả tần suất xảy ra rất thấp của một hành động, thường được hiểu là gần như không bao giờ. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, "hardly ever" thường được phát âm với ngữ điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự hiếm hoi.
Cụm từ "hardly ever" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "hardly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ "hard", nghĩa là "khó khăn", và "ever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre". Sự kết hợp này biểu thị mức độ tần suất thấp, tức là "gần như không bao giờ". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự hiếm hoi hoặc tình huống cực kỳ không xảy ra, cho thấy một mối liên hệ giữa tính chất khan hiếm và cảm nhận về thời gian.
Cụm từ "hardly ever" thể hiện tần suất thấp của một hành động và được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả thói quen hoặc đặc điểm của một sự kiện, chẳng hạn như ăn uống, thể thao hoặc sở thích cá nhân. Việc sử dụng cụm từ này giúp tăng cường tính chính xác trong diễn đạt và biểu đạt sắc thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp