Bản dịch của từ Hardly ever trong tiếng Việt

Hardly ever

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardly ever (Adverb)

hˈɑɹdli ˈɛvəɹ
hˈɑɹdli ˈɛvəɹ
01

Không thường xuyên lắm.

Not very often.

Ví dụ

Many people hardly ever attend community meetings in our town.

Nhiều người hầu như không bao giờ tham dự các cuộc họp cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.

She hardly ever visits her relatives, which makes them sad.

Cô ấy hầu như không bao giờ thăm họ hàng, điều này làm họ buồn.

Do you hardly ever participate in local events?

Bạn có hầu như không bao giờ tham gia các sự kiện địa phương không?

She hardly ever goes out with friends after work.

Cô ấy hiếm khi đi chơi với bạn bè sau giờ làm việc.

He hardly ever attends social events in the city.

Anh ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội ở thành phố.

Hardly ever (Phrase)

hˈɑɹdli ˈɛvəɹ
hˈɑɹdli ˈɛvəɹ
01

Hầu như không bao giờ.

Almost never.

Ví dụ

People hardly ever attend social events in our small town.

Mọi người hầu như không bao giờ tham dự các sự kiện xã hội ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.

They hardly ever participate in community activities, which is disappointing.

Họ hầu như không bao giờ tham gia các hoạt động cộng đồng, điều này thật đáng thất vọng.

Do you think people hardly ever socialize in online forums?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hầu như không bao giờ giao lưu trên các diễn đàn trực tuyến không?

She hardly ever goes out on weekends.

Cô ấy hiếm khi đi chơi vào cuối tuần.

He hardly ever attends social events.

Anh ấy gần như không bao giờ tham gia sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardly ever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardly ever

Không có idiom phù hợp