Bản dịch của từ Harmless trong tiếng Việt
Harmless

Harmless (Adjective)
Không có hại, vô hại, không độc.
Harmless, harmless, non-toxic.
The harmless joke made everyone laugh at the party.
Trò đùa vô hại đã khiến mọi người trong bữa tiệc bật cười.
Her harmless comment didn't offend anyone during the meeting.
Lời nhận xét vô hại của cô ấy không xúc phạm bất cứ ai trong cuộc họp.
The harmless prank played on him was all in good fun.
Trò đùa vô hại đối với anh ấy đều rất vui vẻ.
The harmless experiment involved safe chemicals.
Thí nghiệm vô hại liên quan đến hóa chất an toàn.
The harmless prank did not cause any damage.
Trò đùa vô hại không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.
The harmless prank made everyone laugh.
Trò đùa vô hại khiến mọi người cười.
She had a harmless conversation with her neighbor.
Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện vô hại với hàng xóm.
The harmless event brought joy to the community.
Sự kiện vô hại mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Dạng tính từ của Harmless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Harmless Vô hại | More harmless Vô hại hơn | Most harmless Vô hại nhất |
Kết hợp từ của Harmless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally harmless Hoàn toàn vô hại | The rumor about peter being a spy is totally harmless. Lời đồn về peter là một điệp viên hoàn toàn vô hại. |
Mostly harmless Hầu hết vô hại | Her social media posts are mostly harmless. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đa số là vô hại. |
Reasonably harmless Tương đối vô hại | The community event was reasonably harmless. Sự kiện cộng đồng không gây hại một cách hợp lý. |
Pretty harmless Tương đối vô hại | The gossip about sarah was pretty harmless. Những lời đồn về sarah khá vô hại. |
Fairly harmless Khá vô hại | The social media challenge was fairly harmless and fun. Thử thách trên mạng xã hội khá vô hại và vui vẻ. |
Họ từ
Tính từ "harmless" chỉ trạng thái không gây hại, không gây nguy hiểm cho con người hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, sự khác biệt có thể nằm ở cách nhấn âm và âm vị, nhưng chúng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ. "Harmless" thường được sử dụng để mô tả các chất độc hại thấp hoặc các hành động vô hại.
Từ "harmless" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "harm" (tổn hại) và hậu tố "-less" (không có). "Harm" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ "harm" trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là tổn thương hoặc làm hại. Sự phát triển của từ này phản ánh một cách diễn đạt tích cực hơn về những đối tượng hoặc tình huống không gây hại, phù hợp với nghĩa hiện tại là vô hại hoặc không đe dọa.
Từ "harmless" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm hay hành động không gây hại, như trong các cuộc thảo luận về hóa chất, thực phẩm, hoặc động vật. Sử dụng từ "harmless" thể hiện quan điểm tích cực và an toàn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp