Bản dịch của từ Harmless trong tiếng Việt

Harmless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmless(Adjective)

ˈhɑːm.ləs
ˈhɑːrm.ləs
01

Không có hại, vô hại, không độc.

Harmless, harmless, non-toxic.

Ví dụ
02

Không thể hoặc có khả năng gây hại.

Not able or likely to cause harm.

Ví dụ

Dạng tính từ của Harmless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Harmless

Vô hại

More harmless

Vô hại hơn

Most harmless

Vô hại nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ