Bản dịch của từ Harmless trong tiếng Việt

Harmless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmless (Adjective)

ˈhɑːm.ləs
ˈhɑːrm.ləs
01

Không có hại, vô hại, không độc.

Harmless, harmless, non-toxic.

Ví dụ

The harmless joke made everyone laugh at the party.

Trò đùa vô hại đã khiến mọi người trong bữa tiệc bật cười.

Her harmless comment didn't offend anyone during the meeting.

Lời nhận xét vô hại của cô ấy không xúc phạm bất cứ ai trong cuộc họp.

The harmless prank played on him was all in good fun.

Trò đùa vô hại đối với anh ấy đều rất vui vẻ.

The harmless experiment involved safe chemicals.

Thí nghiệm vô hại liên quan đến hóa chất an toàn.

The harmless prank did not cause any damage.

Trò đùa vô hại không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.

02

Không thể hoặc có khả năng gây hại.

Not able or likely to cause harm.

Ví dụ

The harmless prank made everyone laugh.

Trò đùa vô hại khiến mọi người cười.

She had a harmless conversation with her neighbor.

Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện vô hại với hàng xóm.

The harmless event brought joy to the community.

Sự kiện vô hại mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Dạng tính từ của Harmless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Harmless

Vô hại

More harmless

Vô hại hơn

Most harmless

Vô hại nhất

Kết hợp từ của Harmless (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally harmless

Hoàn toàn vô hại

The rumor about peter being a spy is totally harmless.

Lời đồn về peter là một điệp viên hoàn toàn vô hại.

Mostly harmless

Hầu hết vô hại

Her social media posts are mostly harmless.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đa số là vô hại.

Reasonably harmless

Tương đối vô hại

The community event was reasonably harmless.

Sự kiện cộng đồng không gây hại một cách hợp lý.

Pretty harmless

Tương đối vô hại

The gossip about sarah was pretty harmless.

Những lời đồn về sarah khá vô hại.

Fairly harmless

Khá vô hại

The social media challenge was fairly harmless and fun.

Thử thách trên mạng xã hội khá vô hại và vui vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harmless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmless

Không có idiom phù hợp