Bản dịch của từ Harmless untruth trong tiếng Việt

Harmless untruth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmless untruth (Phrase)

hˈɑɹmləs əntɹˈuθ
hˈɑɹmləs əntɹˈuθ
01

Một tuyên bố đó là không đúng sự thật nhưng không gây hại.

A statement that is not true but does not cause harm.

Ví dụ

His harmless untruth about the party made everyone laugh and relax.

Lời nói dối vô hại của anh ấy về bữa tiệc khiến mọi người cười và thư giãn.

She did not intend to share any harmless untruths during the discussion.

Cô ấy không có ý định chia sẻ bất kỳ lời nói dối vô hại nào trong cuộc thảo luận.

Is a harmless untruth acceptable in social situations, like during small talk?

Lời nói dối vô hại có chấp nhận được trong các tình huống xã hội, như trong cuộc trò chuyện nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harmless untruth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmless untruth

Không có idiom phù hợp