Bản dịch của từ Harmless untruth trong tiếng Việt
Harmless untruth

Harmless untruth (Phrase)
His harmless untruth about the party made everyone laugh and relax.
Lời nói dối vô hại của anh ấy về bữa tiệc khiến mọi người cười và thư giãn.
She did not intend to share any harmless untruths during the discussion.
Cô ấy không có ý định chia sẻ bất kỳ lời nói dối vô hại nào trong cuộc thảo luận.
Is a harmless untruth acceptable in social situations, like during small talk?
Lời nói dối vô hại có chấp nhận được trong các tình huống xã hội, như trong cuộc trò chuyện nhỏ không?
Khái niệm "harmless untruth" (sự thật vô hại) đề cập đến một lời nói dối nhẹ nhàng, không gây tổn hại đến người khác; thường được sử dụng để bảo vệ cảm xúc hoặc tránh xung đột. Cụm từ này có thể khác nhau trong cách viết và cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chung quy lại, cả hai đều có cách hiểu tương tự. Ở Mỹ, cụm từ này thuộc về văn hóa giao tiếp trực tiếp hơn, trong khi ở Anh, có thể được xem như mang tính lịch sự hơn trong biểu đạt.
Từ "harmless untruth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "harmless" xuất phát từ tiếng Anh cổ "harm" (gây hại) và "less" (không có) hình thành từ một thuật ngữ mang nghĩa là không gây hại. "Untruth" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "untruth" (sự không thành thật) qua trung gian tiếng Anh, ám chỉ một điều sai sự thật. Cụm từ này thể hiện các lời nói sai sự thật không có ý định xấu, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "harmless untruth" khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn kỹ năng chính: nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật mà chủ yếu được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thường nhật để diễn tả những lời nói dối không gây hại, nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc bảo vệ cảm xúc của người khác. Sự xuất hiện của cụm từ này trong văn viết hoặc hội thoại có thể liên quan đến đạo đức và ứng xử xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp