Bản dịch của từ Harper trong tiếng Việt
Harper

Harper (Noun)
Một nhạc sĩ, đặc biệt là một nhạc sĩ dân gian, chơi đàn hạc.
A musician especially a folk musician who plays a harp.
Harper entertained the crowd with her beautiful harp melodies.
Harper đã giải trí cho đám đông bằng những giai điệu đàn harp tuyệt đẹp của mình.
The young harper performed at the social event last night.
Người chơi harp trẻ tuổi đã biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua.
Attendees were mesmerized by the talented harper's music skills.
Các khách tham dự đã bị mê hoặc bởi kỹ năng âm nhạc tài năng của người chơi harp.
Họ từ
Từ "harper" có nguồn gốc từ từ "harp", để chỉ người chơi đàn hạc. Tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, nghĩa của từ này thường giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "harper" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ người biểu diễn nhạc cụ mà còn là những nhạc sĩ sáng tác, đặc biệt trong các thể loại nhạc dân gian. Sự phát âm không có khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng cách viết và một số cách sử dụng có thể giảm dần theo thời gian, tùy thuộc vào truyền thống âm nhạc địa phương.
Từ "harper" xuất phát từ tiếng Anh cổ "harpere", có nguồn gốc từ từ gốc Latinh "harpa", có nghĩa là "đàn hạc". Ban đầu, từ này chỉ người chơi đàn hạc, một nhạc cụ phổ biến trong các bữa tiệc và sự kiện văn hóa. Theo thời gian, "harper" đã mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ nhạc công nào chuyên về âm nhạc và biểu diễn, phản ánh sự thay đổi trong vai trò của nhạc sĩ trong xã hội hiện đại.
Từ "harper" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc ngôn ngữ chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là khi đề cập đến những người chơi harp (nhạc cụ có dây). Trong văn hóa phổ thông, "harper" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật khi thảo luận về nhân vật hoặc nghề nghiệp có liên quan đến âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp