Bản dịch của từ Harper trong tiếng Việt

Harper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harper (Noun)

hˈɑɹpɚ
hˈɑɹpəɹ
01

Một nhạc sĩ, đặc biệt là một nhạc sĩ dân gian, chơi đàn hạc.

A musician especially a folk musician who plays a harp.

Ví dụ

Harper entertained the crowd with her beautiful harp melodies.

Harper đã giải trí cho đám đông bằng những giai điệu đàn harp tuyệt đẹp của mình.

The young harper performed at the social event last night.

Người chơi harp trẻ tuổi đã biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua.

Attendees were mesmerized by the talented harper's music skills.

Các khách tham dự đã bị mê hoặc bởi kỹ năng âm nhạc tài năng của người chơi harp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.