Bản dịch của từ Harpist trong tiếng Việt
Harpist
Harpist (Noun)
Người chơi đàn hạc, đặc biệt là đàn hạc có bàn đạp.
Someone who plays a harp especially a pedal harp.
The harpist performed beautifully at the charity concert last Saturday.
Người chơi đàn hạc đã biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc từ thiện hôm thứ Bảy.
The harpist did not play during the social event last month.
Người chơi đàn hạc đã không biểu diễn trong sự kiện xã hội tháng trước.
Did the harpist join the community festival last year?
Người chơi đàn hạc có tham gia lễ hội cộng đồng năm ngoái không?
The harpist performed at the charity event last night.
Người chơi đàn harp biểu diễn tại sự kiện từ thiện tối qua.
I have never seen a harpist play at a wedding.
Tôi chưa bao giờ thấy một người chơi đàn harp biểu diễn tại một đám cưới.
Dạng danh từ của Harpist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harpist | Harpists |
Họ từ
Harpist, trong tiếng Anh, chỉ người chơi đàn harp, một loại nhạc cụ dây có hình dáng đặc trưng. Từ này xuất phát từ "harp" (đàn harp) và hậu tố "-ist" chỉ người thực hiện chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút giữa hai dạng tiếng Anh này. Harpist thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, biểu diễn, hoặc giải trí, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm nghe nhạc của con người.
Từ "harpist" xuất phát từ tiếng Latin "harpa", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kithara", nghĩa là nhạc cụ dây. Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả người chơi đàn hạc, một nhạc cụ cổ điển có nguồn gốc từ châu Âu, thường biểu diễn trong các bối cảnh nhạc giao hưởng và hòa nhạc. Sự kết hợp giữa âm thanh nhẹ nhàng của đàn hạc và kỹ năng của người chơi đã khiến từ này trở thành biểu tượng của nghệ thuật âm nhạc trang nhã trong văn hóa.
Từ "harpist" (người chơi đàn harpe) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, có thể được nhắc đến khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc biểu diễn âm nhạc. Context sử dụng chủ yếu trong các bài viết về văn hóa, nghệ thuật biểu diễn hoặc nghiên cứu âm nhạc.