Bản dịch của từ Hassle trong tiếng Việt
Hassle

Hassle (Noun)
Sự bất tiện khó chịu.
Dealing with bureaucracy can be a hassle.
Xử lý với quan chức có thể là một rắc rối.
Avoiding crowds helps reduce social hassles.
Tránh đám đông giúp giảm bớt rắc rối xã hội.
Long lines at the social security office are a hassle.
Hàng dài tại văn phòng an sinh xã hội là một rắc rối.
Dạng danh từ của Hassle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hassle | Hassles |
Kết hợp từ của Hassle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal hassle Rắc rối pháp lý | Many people face legal hassle when starting a new business in california. Nhiều người gặp rắc rối pháp lý khi bắt đầu kinh doanh ở california. |
Hassle (Verb)
Quấy rối; làm phiền.
Harass; pester.
She hassles her brother to do his chores.
Cô ấy quấy rối anh trai để anh ấy làm việc nhà.
The salesperson hassles customers to buy more products.
Người bán hàng quấy rối khách hàng để mua nhiều sản phẩm hơn.
Avoid hassling your friends with constant requests.
Hãy tránh quấy rối bạn bè với những yêu cầu liên tục.
Dạng động từ của Hassle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hassle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hassled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hassled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hassles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hassling |
Họ từ
Từ "hassle" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phiền phức, rắc rối hoặc khó khăn trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, với ví dụ như "It's a hassle to find parking". Trong tiếng Anh Mỹ, "hassle" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng từ "bother" để diễn tả cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, "hassle" cũng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ "hassle" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ tiếng Hà Lan "hasselen", nghĩa là "đụng chạm" hoặc "khó chịu". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường mô tả những rắc rối hoặc sự phiền toái không mong muốn. Ngày nay, nghĩa của "hassle" đã mở rộng để chỉ những tình huống gây khó khăn hoặc phức tạp, phản ánh sự không dễ dàng trong trải nghiệm cá nhân.
Từ "hassle" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, với mức độ phổ biến tương đối cao, đặc biệt trong các tình huống nói về sự phiền hà hoặc khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng khi người nói mô tả các vấn đề trong giao tiếp hoặc công việc. Trong phần Reading và Writing, "hassle" có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích về căng thẳng xã hội hay khía cạnh quản lý thời gian trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

