Bản dịch của từ Hassle trong tiếng Việt
Hassle
Hassle (Noun)
Sự bất tiện khó chịu.
Dealing with bureaucracy can be a hassle.
Xử lý với quan chức có thể là một rắc rối.
Avoiding crowds helps reduce social hassles.
Tránh đám đông giúp giảm bớt rắc rối xã hội.
Kết hợp từ của Hassle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal hassle Rắc rối pháp lý | Dealing with a legal hassle can be stressful for families. Xử lý rắc rối pháp lý có thể gây căng thẳng cho gia đình. |
Hassle (Verb)
Quấy rối; làm phiền.
Harass; pester.
She hassles her brother to do his chores.
Cô ấy quấy rối anh trai để anh ấy làm việc nhà.
The salesperson hassles customers to buy more products.
Người bán hàng quấy rối khách hàng để mua nhiều sản phẩm hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp