Bản dịch của từ Hassle trong tiếng Việt

Hassle

Noun [U/C]Verb

Hassle (Noun)

hˈæsl̩
hˈæsl̩
01

Sự bất tiện khó chịu.

Irritating inconvenience.

Ví dụ

Dealing with bureaucracy can be a hassle.

Xử lý với quan chức có thể là một rắc rối.

Avoiding crowds helps reduce social hassles.

Tránh đám đông giúp giảm bớt rắc rối xã hội.

Kết hợp từ của Hassle (Noun)

CollocationVí dụ

Legal hassle

Rắc rối pháp lý

Dealing with a legal hassle can be stressful for families.

Xử lý rắc rối pháp lý có thể gây căng thẳng cho gia đình.

Hassle (Verb)

hˈæsl̩
hˈæsl̩
01

Quấy rối; làm phiền.

Harass; pester.

Ví dụ

She hassles her brother to do his chores.

Cô ấy quấy rối anh trai để anh ấy làm việc nhà.

The salesperson hassles customers to buy more products.

Người bán hàng quấy rối khách hàng để mua nhiều sản phẩm hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hassle

Không có idiom phù hợp