Bản dịch của từ Hasta la vista trong tiếng Việt

Hasta la vista

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasta la vista (Interjection)

hˈæstə lˈɑ vˈɪstə
hˈæstə lˈɑ vˈɪstə
01

Tạm biệt; hẹn gặp lại.

Goodbye see you later.

Ví dụ

Hasta la vista, baby! See you at the party tonight.

Hasta la vista, baby! Hẹn gặp bạn tại buổi tiệc tối nay.

Don't say hasta la vista yet, we still have time to chat.

Đừng nói 'hasta la vista' ngay, chúng ta vẫn có thời gian trò chuyện.

Hasta la vista? Will you come back after your trip abroad?

Hasta la vista? Bạn sẽ quay trở lại sau chuyến đi nước ngoài?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hasta la vista/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hasta la vista

Không có idiom phù hợp