Bản dịch của từ Hatefully trong tiếng Việt

Hatefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hatefully (Adverb)

hˈeɪtflli
hˈeɪtflli
01

Một cách rất khó chịu hoặc kinh tởm.

In a very unpleasant or disgusting way.

Ví dụ

He spoke hatefully about the new social policy in the meeting.

Anh ấy nói một cách căm ghét về chính sách xã hội mới trong cuộc họp.

They did not express their opinions hatefully during the discussion.

Họ không bày tỏ ý kiến của mình một cách căm ghét trong cuộc thảo luận.

Why did she comment hatefully on the recent social changes?

Tại sao cô ấy lại bình luận một cách căm ghét về những thay đổi xã hội gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hatefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hatefully

Không có idiom phù hợp