Bản dịch của từ Hatefully trong tiếng Việt
Hatefully

Hatefully (Adverb)
Một cách rất khó chịu hoặc kinh tởm.
In a very unpleasant or disgusting way.
He spoke hatefully about the new social policy in the meeting.
Anh ấy nói một cách căm ghét về chính sách xã hội mới trong cuộc họp.
They did not express their opinions hatefully during the discussion.
Họ không bày tỏ ý kiến của mình một cách căm ghét trong cuộc thảo luận.
Why did she comment hatefully on the recent social changes?
Tại sao cô ấy lại bình luận một cách căm ghét về những thay đổi xã hội gần đây?
Họ từ
Từ "hatefully" là trạng từ chỉ cách thức, diễn tả hành động mang tính chất thù hận hoặc sự phản đối mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ngôn ngữ thể hiện sự căm ghét, thiếu tôn trọng hoặc thù địch. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, văn hóa và ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến tần suất và ý nghĩa của nó trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Từ "hatefully" bắt nguồn từ gốc Latin "odium", có nghĩa là "sự thù hận". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ động từ "hate" (ghét) và hậu tố "-fully", chỉ tính chất hoặc trạng thái. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện hành động, thái độ hoặc cảm xúc mang tính thù hận. Từ "hatefully" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành vi hoặc lời nói mang tính chất tiêu cực và thù địch.
Từ "hatefully" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp do nội dung mang tính chất tiêu cực. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn viết về cảm xúc, tội phạm hoặc trong phân tích văn học nhằm mô tả hành vi hoặc thái độ thù địch. Trong các tình huống giao tiếp nói, “hatefully” thường được sử dụng để biểu thị sự phê phán hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp