Bản dịch của từ Hats off to trong tiếng Việt

Hats off to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hats off to (Phrase)

hˈæts ˈɔf tˈu
hˈæts ˈɔf tˈu
01

Một biểu hiện của sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.

An expression of admiration or respect.

Ví dụ

Hats off to Sarah for her outstanding IELTS speaking performance!

Không mũ cho Sarah vì màn trình diễn nói IELTS xuất sắc của cô ấy!

Let's not forget to give hats off to John for his impressive writing skills.

Đừng quên tặng mũ cho John vì kỹ năng viết ấn tượng của anh ấy.

Hats off to them for achieving high scores in the IELTS exam.

Không mũ cho họ vì đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hats off to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hats off to

Không có idiom phù hợp