Bản dịch của từ Hats off to trong tiếng Việt
Hats off to

Hats off to (Phrase)
Một biểu hiện của sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
An expression of admiration or respect.
Hats off to Sarah for her outstanding IELTS speaking performance!
Không mũ cho Sarah vì màn trình diễn nói IELTS xuất sắc của cô ấy!
Let's not forget to give hats off to John for his impressive writing skills.
Đừng quên tặng mũ cho John vì kỹ năng viết ấn tượng của anh ấy.
Hats off to them for achieving high scores in the IELTS exam.
Không mũ cho họ vì đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
"Cụm từ 'hats off to' là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để bày tỏ lòng tôn trọng hoặc khen ngợi ai đó vì những thành tựu hoặc hành động đáng khâm phục. Nghĩa đen của cụm từ này xuất phát từ truyền thống khi tháo mũ ra để thể hiện sự kính trọng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa".
Câu thành ngữ "hats off to" có nguồn gốc từ truyền thống phương Tây, nơi hành động tháo mũ để bày tỏ sự tôn kính và ngưỡng mộ. Thuật ngữ này xuất phát từ việc tháo mũ - biểu tượng của sự khiêm nhường và tôn trọng. Từ "hats" liên quan đến từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Ngày nay, câu thành ngữ này được sử dụng để thể hiện sự kính trọng và công nhận thành quả của ai đó trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "hats off to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, chủ yếu để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao nhưng vẫn phổ biến trong các tình huống xã hội hoặc khi thảo luận về thành tựu của người khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự đánh giá cao đối với một nỗ lực đáng ghi nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp