Bản dịch của từ Have a good relationship with someone trong tiếng Việt
Have a good relationship with someone
Have a good relationship with someone (Verb)
Many students have a good relationship with their teachers at school.
Nhiều học sinh có mối quan hệ tốt với giáo viên ở trường.
John does not have a good relationship with his neighbor anymore.
John không còn có mối quan hệ tốt với hàng xóm của mình nữa.
Do you have a good relationship with your classmates in college?
Bạn có mối quan hệ tốt với các bạn cùng lớp ở đại học không?
Trải qua những tương tác và kết nối tích cực với ai đó
To experience positive interactions and connections with someone
I have a good relationship with my best friend, Sarah.
Tôi có mối quan hệ tốt với người bạn thân, Sarah.
They do not have a good relationship with their neighbors.
Họ không có mối quan hệ tốt với hàng xóm của mình.
Do you have a good relationship with your colleagues at work?
Bạn có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp ở nơi làm việc không?
I have a good relationship with my colleagues at work.
Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
She does not have a good relationship with her neighbors.
Cô ấy không có mối quan hệ tốt với hàng xóm.
Do you have a good relationship with your family?
Bạn có mối quan hệ tốt với gia đình không?
Cụm từ "have a good relationship with someone" ám chỉ việc duy trì mối quan hệ tích cực, thân thiện và hài hòa giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Điều này thường bao gồm sự thấu hiểu, hỗ trợ lẫn nhau và giao tiếp hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể thấy một số sắc thái văn hóa trong cách thức thể hiện và duy trì mối quan hệ trong các khu vực khác nhau.