Bản dịch của từ Have a hand in trong tiếng Việt
Have a hand in

Have a hand in (Phrase)
Tham gia hoặc chịu trách nhiệm một phần về việc gì đó.
To be involved in or partly responsible for doing something.
She had a hand in organizing the charity event.
Cô ấy đã tham gia tổ chức sự kiện từ thiện.
He always has a hand in community clean-up projects.
Anh ấy luôn tham gia các dự án dọn dẹp cộng đồng.
The local businesses had a hand in sponsoring the art exhibition.
Các doanh nghiệp địa phương đã tham gia tài trợ triển lãm nghệ thuật.
She had a hand in organizing the charity event.
Cô ấy đã tham gia tổ chức sự kiện từ thiện.
He has a hand in the local community clean-up project.
Anh ấy tham gia dự án dọn dẹp cộng đồng địa phương.
Cụm từ "have a hand in" có nghĩa là tham gia hoặc góp phần vào một hoạt động nào đó, thường là với những hậu quả hoặc kết quả nhất định. Trong tiếng Anh, cụm này phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "have a hand in" có thể được coi là ngôn ngữ trang trọng hơn, xuất hiện thường xuyên trong văn phong học thuật hoặc công việc so với các cụm từ đồng nghĩa dễ dàng hơn.
Cụm từ "have a hand in" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là "bàn tay". Xuất hiện từ thời Trung cổ, cụm từ này biểu thị sự tham gia hoặc sự can thiệp của một người vào một hoạt động hay sự kiện nào đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ liên quan đến việc cá nhân đóng góp hoặc ảnh hưởng đến kết quả, phản ánh vai trò chủ động trong các quá trình xã hội hoặc nghề nghiệp.
Cụm từ "have a hand in" xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh khác nhau trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong bài viết liên quan đến hợp tác hoặc tham gia vào các dự án, hoạt động. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để biểu đạt sự tham gia hoặc đóng góp cụ thể vào một công việc hoặc tình huống. Cụm từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về quản lý, giáo dục và xã hội, thể hiện khả năng và trách nhiệm của cá nhân trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
