Bản dịch của từ Have a lot to answer for trong tiếng Việt

Have a lot to answer for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a lot to answer for (Phrase)

hˈæv ə lˈɑt tˈu ˈænsɚ fˈɔɹ
hˈæv ə lˈɑt tˈu ˈænsɚ fˈɔɹ
01

Chịu trách nhiệm cho điều gì tồi tệ đã xảy ra

To be responsible for something bad that has happened

Ví dụ

Governments have a lot to answer for regarding climate change issues.

Chính phủ có nhiều điều phải chịu trách nhiệm về vấn đề biến đổi khí hậu.

Many companies do not have a lot to answer for in pollution.

Nhiều công ty không có nhiều điều phải chịu trách nhiệm về ô nhiễm.

Do politicians have a lot to answer for in social inequality?

Các chính trị gia có nhiều điều phải chịu trách nhiệm về bất bình đẳng xã hội không?

02

Cần phải biện minh cho hành động của mình

To need to justify one’s actions

Ví dụ

Politicians have a lot to answer for after the recent scandal.

Các chính trị gia có nhiều điều phải giải thích sau vụ bê bối gần đây.

They do not have a lot to answer for regarding their actions.

Họ không có nhiều điều phải giải thích về hành động của mình.

What do celebrities have a lot to answer for in society?

Các ngôi sao có nhiều điều phải giải thích trong xã hội không?

03

Chịu trách nhiệm về hậu quả của hành động của mình

To bear the consequences of one’s actions

Ví dụ

Politicians have a lot to answer for after the recent corruption scandal.

Các chính trị gia phải chịu trách nhiệm cho vụ bê bối tham nhũng gần đây.

Students do not have a lot to answer for regarding their grades.

Học sinh không phải chịu trách nhiệm nhiều về điểm số của họ.

Do businesses have a lot to answer for in environmental pollution issues?

Các doanh nghiệp có phải chịu trách nhiệm nhiều về vấn đề ô nhiễm môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a lot to answer for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a lot to answer for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.