Bản dịch của từ Have a lot to answer for trong tiếng Việt
Have a lot to answer for

Have a lot to answer for (Phrase)
Chịu trách nhiệm cho điều gì tồi tệ đã xảy ra
To be responsible for something bad that has happened
Governments have a lot to answer for regarding climate change issues.
Chính phủ có nhiều điều phải chịu trách nhiệm về vấn đề biến đổi khí hậu.
Many companies do not have a lot to answer for in pollution.
Nhiều công ty không có nhiều điều phải chịu trách nhiệm về ô nhiễm.
Do politicians have a lot to answer for in social inequality?
Các chính trị gia có nhiều điều phải chịu trách nhiệm về bất bình đẳng xã hội không?
Cần phải biện minh cho hành động của mình
To need to justify one’s actions
Politicians have a lot to answer for after the recent scandal.
Các chính trị gia có nhiều điều phải giải thích sau vụ bê bối gần đây.
They do not have a lot to answer for regarding their actions.
Họ không có nhiều điều phải giải thích về hành động của mình.
What do celebrities have a lot to answer for in society?
Các ngôi sao có nhiều điều phải giải thích trong xã hội không?
Chịu trách nhiệm về hậu quả của hành động của mình
To bear the consequences of one’s actions
Politicians have a lot to answer for after the recent corruption scandal.
Các chính trị gia phải chịu trách nhiệm cho vụ bê bối tham nhũng gần đây.
Students do not have a lot to answer for regarding their grades.
Học sinh không phải chịu trách nhiệm nhiều về điểm số của họ.
Do businesses have a lot to answer for in environmental pollution issues?
Các doanh nghiệp có phải chịu trách nhiệm nhiều về vấn đề ô nhiễm môi trường không?
Cụm từ "have a lot to answer for" ám chỉ rằng một cá nhân hoặc nhóm phải chịu trách nhiệm cho những hành động hoặc quyết định của mình, thường liên quan đến hậu quả tiêu cực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "have a lot to answer for" có thể được sử dụng một cách nghiêm túc, thường trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc trách nhiệm xã hội.