Bản dịch của từ Have an operation trong tiếng Việt
Have an operation

Have an operation (Verb)
Many people have an operation for better health in our community.
Nhiều người đã phẫu thuật để có sức khỏe tốt hơn trong cộng đồng.
She does not want to have an operation for her knee pain.
Cô ấy không muốn phẫu thuật cho cơn đau đầu gối.
Did you know that children often have an operation for tonsils?
Bạn có biết rằng trẻ em thường phẫu thuật cắt amidan không?
Cụm từ "have an operation" thường được sử dụng để chỉ việc trải qua một can thiệp y tế phẫu thuật nhằm điều trị một bệnh hoặc khắc phục một tình trạng sức khỏe. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai biến thể đều sử dụng "have an operation". Tuy nhiên, ở Anh, câu này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh phẫu thuật, trong khi ở Mỹ, cụm "undergo surgery" cũng thường được sử dụng.