Bản dịch của từ Have an operation trong tiếng Việt

Have an operation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have an operation (Verb)

hˈæv ˈæn ˌɑpɚˈeɪʃən
hˈæv ˈæn ˌɑpɚˈeɪʃən
01

Thực hiện một thủ tục phẫu thuật.

To undergo a surgical procedure.

Ví dụ

Many people have an operation for better health in our community.

Nhiều người đã phẫu thuật để có sức khỏe tốt hơn trong cộng đồng.

She does not want to have an operation for her knee pain.

Cô ấy không muốn phẫu thuật cho cơn đau đầu gối.

Did you know that children often have an operation for tonsils?

Bạn có biết rằng trẻ em thường phẫu thuật cắt amidan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have an operation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have an operation

Không có idiom phù hợp