Bản dịch của từ Have change of heart trong tiếng Việt
Have change of heart
Have change of heart (Idiom)
After learning more about the cause, she had a change of heart.
Sau khi tìm hiểu thêm về nguyên nhân, cô ấy đã thay đổi quan điểm.
He had a change of heart and decided to support the charity.
Anh ấy đã thay đổi quyết định và quyết định ủng hộ tổ chức từ thiện.
The community had a change of heart and welcomed the refugees.
Cộng đồng đã thay đổi quan điểm và chào đón người tị nạn.
Cụm từ "have a change of heart" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong quan điểm, quyết định hoặc cảm xúc của một người. Nó gợi ý rằng ai đó đã từ bỏ hoặc điều chỉnh niềm tin hoặc ý định trước đó. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, hình thức có thể hơi khác biệt, như "change of heart" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong không chính thức ở Mỹ.
Cụm từ "have a change of heart" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "cor" có nghĩa là "trái tim". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 17, thể hiện sự thay đổi trong cảm xúc, quan điểm hay ý định của một cá nhân. Sự kết nối giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc bắt nguồn từ mối liên hệ giữa trái tim và cảm xúc, cho thấy rằng quyết định thường bị chi phối bởi tình cảm hơn lý trí.
Cụm từ "have a change of heart" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần kỹ năng nghe và nói, để diễn tả sự thay đổi suy nghĩ hoặc quan điểm. Cụm từ này xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về quyết định cá nhân hay sự thay đổi trong quan hệ. Sự phổ biến của nó cho thấy khả năng sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp và viết văn đáng kể, phản ánh sự linh hoạt trong tư duy và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp