Bản dịch của từ Have it your way trong tiếng Việt

Have it your way

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have it your way (Idiom)

01

Được thỏa mãn sở thích hoặc mong muốn của mình.

To have ones preferences or desires fulfilled.

Ví dụ

At the party, everyone can have it your way with food choices.

Tại bữa tiệc, mọi người có thể chọn món ăn theo ý thích.

Not everyone can have it your way during group discussions.

Không phải ai cũng có thể chọn theo ý mình trong thảo luận nhóm.

Can we really have it your way when planning the event?

Chúng ta có thể thực sự chọn theo ý bạn khi lập kế hoạch sự kiện không?

02

Để có quyền kiểm soát một tình huống.

To have control over a situation.

Ví dụ

In discussions, we should let everyone have it your way.

Trong các cuộc thảo luận, chúng ta nên để mọi người tự quyết định.

They do not always have it your way in team projects.

Họ không phải lúc nào cũng để bạn tự quyết định trong dự án nhóm.

Do you think people should have it your way in debates?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tự quyết định trong các cuộc tranh luận không?

03

Khẳng định ý chí riêng của mình.

To assert ones own will.

Ví dụ

At the meeting, Sarah said, 'You can have it your way.'

Tại cuộc họp, Sarah nói, 'Bạn có thể làm theo ý mình.'

They didn't let John have it his way during the discussion.

Họ không để John làm theo ý mình trong cuộc thảo luận.

Can we really have it our way in social gatherings?

Chúng ta có thể thực sự làm theo ý mình trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have it your way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have it your way

Không có idiom phù hợp