Bản dịch của từ Have leisure trong tiếng Việt

Have leisure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have leisure (Phrase)

hˈæv lˈɛʒɚ
hˈæv lˈɛʒɚ
01

Có thời gian rảnh để thư giãn hoặc sở thích.

Have free time for relaxation or hobbies.

Ví dụ

I have leisure time to read novels after work.

Tôi có thời gian rảnh để đọc tiểu thuyết sau giờ làm việc.

She doesn't have leisure to watch movies during the week.

Cô ấy không có thời gian rảnh để xem phim trong tuần.

Do you have leisure for hobbies on weekends?

Bạn có thời gian rảnh cho sở thích vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have leisure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have leisure

Không có idiom phù hợp