Bản dịch của từ Have leisure trong tiếng Việt
Have leisure

Have leisure (Phrase)
Có thời gian rảnh để thư giãn hoặc sở thích.
Have free time for relaxation or hobbies.
I have leisure time to read novels after work.
Tôi có thời gian rảnh để đọc tiểu thuyết sau giờ làm việc.
She doesn't have leisure to watch movies during the week.
Cô ấy không có thời gian rảnh để xem phim trong tuần.
Do you have leisure for hobbies on weekends?
Bạn có thời gian rảnh cho sở thích vào cuối tuần không?
Cụm từ "have leisure" có nghĩa là có thời gian rảnh rỗi hoặc không bị ràng buộc bởi công việc. Trong tiếng Anh, "leisure" là danh từ chỉ khoảng thời gian tự do mà một cá nhân có thể dành cho các hoạt động thư giãn hoặc sở thích cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc hình thức viết của cụm này; tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng cụm từ "free time" để thay thế cho "leisure".
Cụm từ "have leisure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licere", có nghĩa là "được phép". Trong tiếng Anh, "leisure" xuất hiện vào thế kỷ 14 và mang ý nghĩa không gian thời gian tự do, không bị ràng buộc bởi công việc hay nghĩa vụ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về thời gian cá nhân và giá trị của sự thư giãn trong xã hội hiện đại, giúp con người cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Cụm từ "have leisure" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về thời gian rảnh rỗi, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến lối sống, sở thích, và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng khá cao. Trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý học, cụm từ này thường được đưa ra để thảo luận về tầm quan trọng của việc thư giãn và tham gia các hoạt động giải trí trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp