Bản dịch của từ Have sex trong tiếng Việt

Have sex

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have sex (Verb)

hˈævɨsk
hˈævɨsk
01

Tham gia vào hoạt động tình dục.

Engage in sexual activity.

Ví dụ

Many couples have sex to strengthen their emotional connection.

Nhiều cặp đôi quan hệ tình dục để tăng cường mối liên kết tình cảm.

Teenagers should not have sex without understanding its consequences.

Thanh thiếu niên không nên quan hệ tình dục mà không hiểu hậu quả.

Do you think people should have sex before marriage?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên quan hệ tình dục trước hôn nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have sex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have sex

Không có idiom phù hợp