Bản dịch của từ Hawed trong tiếng Việt

Hawed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hawed (Verb)

hˈɔd
hˈɔd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của haw.

Simple past and past participle of haw.

Ví dụ

She hawed during the community meeting about social issues last week.

Cô ấy đã do dự trong cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội tuần trước.

He didn't haw when discussing the importance of social equality.

Anh ấy không do dự khi thảo luận về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.

Did they haw about the recent social changes in their presentation?

Họ có do dự về những thay đổi xã hội gần đây trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hawed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hawed

Không có idiom phù hợp