Bản dịch của từ Hawed trong tiếng Việt
Hawed

Hawed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của haw.
Simple past and past participle of haw.
She hawed during the community meeting about social issues last week.
Cô ấy đã do dự trong cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội tuần trước.
He didn't haw when discussing the importance of social equality.
Anh ấy không do dự khi thảo luận về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.
Did they haw about the recent social changes in their presentation?
Họ có do dự về những thay đổi xã hội gần đây trong bài thuyết trình không?
Họ từ
"Hawed" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động nói lẩm bẩm, do dự hoặc không kiên quyết khi phát ngôn. Từ này chủ yếu là dạng quá khứ của động từ "haw", thường liên quan đến sự do dự khi thuyết trình hoặc trình bày ý kiến. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong văn viết chính thức và mang tính khẩu ngữ hơn.
Từ "hawed" bắt nguồn từ động từ "haw", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hāwan", mang nghĩa là "nói ngập ngừng" hoặc "chần chừ". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc nói với sự do dự, thường khi người nói không chắc chắn hoặc không tự tin. Ngày nay, "hawed" vẫn mang ý nghĩa tương tự, chỉ hành động nói một cách lúng túng hoặc không rõ ràng, phản ánh tình trạng của người nói trong giao tiếp.
Từ "hawed" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong bối cảnh rộng hơn, "hawed" thường được sử dụng để mô tả một hành động do dự hoặc lưỡng lự trong việc nói ra một điều gì đó. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả những người gặp khó khăn khi diễn đạt ý kiến của mình.