Bản dịch của từ Head of state trong tiếng Việt
Head of state

Head of state (Idiom)
The head of state visited the community center last week.
Người đứng đầu nhà nước đã thăm trung tâm cộng đồng tuần trước.
The head of state does not attend every local event.
Người đứng đầu nhà nước không tham dự mọi sự kiện địa phương.
Is the head of state addressing social issues this year?
Người đứng đầu nhà nước có giải quyết các vấn đề xã hội năm nay không?
"Head of state" là cụm từ chỉ người đứng đầu của một quốc gia, có thể là tổng thống, quân chủ hoặc người lãnh đạo khác. Vai trò của người đứng đầu nhà nước thường bao gồm việc đại diện cho quốc gia trong các mối quan hệ quốc tế và thực hiện các chức năng nghi lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít do sự khác biệt về giọng nói ở hai vùng miền.
Cụm từ "head of state" xuất phát từ tiếng Latinh "caput", mang nghĩa là "đầu", kết hợp với từ "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "vị thế". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người đứng đầu một quốc gia hoặc thể chế chính trị, có vai trò lãnh đạo tối cao. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh quyền lực và trách nhiệm của người lãnh đạo trong việc đại diện cho quốc gia trên trường quốc tế, đồng thời là biểu tượng của sự thống nhất và quyền lực nhà nước.
Cụm từ "head of state" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chính trị và cơ cấu lãnh đạo. Tần suất sử dụng cao trong các bài luận phân tích chính trị và đề tài liên quan đến quản trị nhà nước. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh như hội nghị quốc tế, bài phát biểu chính trị và phân tích xã hội, nơi vai trò của người đứng đầu nhà nước là chủ đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp