Bản dịch của từ Head office trong tiếng Việt

Head office

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head office (Noun)

hɛd ˈɑfɪs
hɛd ˈɑfɪs
01

Văn phòng chính của một công ty hoặc tổ chức.

The main office of a company or organization.

Ví dụ

The head office of Google is located in Mountain View, California.

Trụ sở chính của Google nằm ở Mountain View, California.

The company does not have a head office in Vietnam yet.

Công ty chưa có trụ sở chính ở Việt Nam.

Where is the head office of the World Health Organization?

Trụ sở chính của Tổ chức Y tế Thế giới ở đâu?

Head office (Phrase)

hɛd ˈɑfɪs
hɛd ˈɑfɪs
01

Văn phòng chính hoặc trụ sở chính của một tổ chức.

The main office or headquarters of an organization.

Ví dụ

The head office of Google is in Mountain View, California.

Trụ sở chính của Google ở Mountain View, California.

The head office is not located in New York City.

Trụ sở chính không nằm ở New York City.

Is the head office of Facebook in Menlo Park?

Trụ sở chính của Facebook có ở Menlo Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head office

Không có idiom phù hợp