Bản dịch của từ Headmaster trong tiếng Việt
Headmaster

Headmaster (Noun)
Mr. Smith is the headmaster at Lincoln High School.
Ông Smith là hiệu trưởng trường trung học Lincoln.
The headmaster does not allow bullying in the school.
Hiệu trưởng không cho phép bắt nạt trong trường.
Is the headmaster attending the social event next week?
Hiệu trưởng có tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?
Dạng danh từ của Headmaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headmaster | Headmasters |
Họ từ
"Headmaster" là từ chỉ người đứng đầu một trường học, thường là trường tiểu học hoặc trung học. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "principal", nhấn mạnh vai trò quản lý và điều hành. Về mặt phát âm, "headmaster" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm với âm "a" ngắn hơn so với "principal" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa cũng có thể phản ánh cách mà các nền giáo dục khác nhau tổ chức và quy định vai trò lãnh đạo trong trường học.
Từ "headmaster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "head" (đầu) và "master" (thầy). Từ "master" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magister", mang nghĩa là người dạy dỗ hoặc hướng dẫn. Trong lịch sử, "headmaster" được sử dụng để chỉ người đứng đầu một trường học, có trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động giáo dục. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa lãnh đạo, chỉ người có quyền quyết định trong môi trường giáo dục.
Từ "headmaster" thường gặp trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề trường học và quản lý giáo dục. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, có thể được coi là trung bình. Ngoài ra, "headmaster" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò lãnh đạo trong các tổ chức giáo dục, nhằm làm rõ chức năng và trách nhiệm của người đứng đầu trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp