Bản dịch của từ Headstrongness trong tiếng Việt
Headstrongness

Headstrongness (Noun)
Her headstrongness often leads to conflicts in group discussions.
Sự bướng bỉnh của cô ấy thường dẫn đến xung đột trong thảo luận nhóm.
His headstrongness does not help in resolving social issues effectively.
Sự bướng bỉnh của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.
Is headstrongness a barrier to effective teamwork in social projects?
Liệu sự bướng bỉnh có phải là rào cản cho làm việc nhóm hiệu quả không?
Từ "headstrongness" chỉ tính chất cứng đầu, bướng bỉnh của một người, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi mô tả những hành động không dễ bị thuyết phục hay điều chỉnh bởi ý kiến người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "headstrongness" có thể được xem là tính cách không dễ chấp nhận lời khuyên, dẫn đến những quyết định sai lầm.
Từ "headstrongness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "headstrong", được cấu thành từ hai phần: "head" (đầu) và "strong" (mạnh). Chữ “head” ở đây thường biểu thị cho lý trí hoặc ý chí, trong khi “strong” chỉ sức ảnh hưởng hoặc sự bền bỉ. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu mang nghĩa là sự cứng đầu hay cứng rắn trong quan điểm và quyết định, hiện nay gắn liền với tính cách kiên định nhưng có phần bướng bỉnh. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, phản ánh tính chất độc lập và quả quyết của một cá nhân.
Từ "headstrongness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường ưu tiên sử dụng từ vựng phổ biến và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh về tính cách, đặc biệt trong các văn bản mô tả nhân vật hoặc khi phân tích đặc điểm cá nhân trong các bài luận học thuật. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với tình huống thể hiện sự kiên quyết hoặc bướng bỉnh trong quan điểm và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp