Bản dịch của từ Headstrongness trong tiếng Việt

Headstrongness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headstrongness (Noun)

hˈɛdstɹɑŋnɛs
hˈɛdstɹɑŋnɛs
01

Tính chất hoặc trạng thái cứng đầu; cố ý, cố chấp; tính ương ngạnh.

The quality or state of being headstrong wilfulness obstinacy waywardness.

Ví dụ

Her headstrongness often leads to conflicts in group discussions.

Sự bướng bỉnh của cô ấy thường dẫn đến xung đột trong thảo luận nhóm.

His headstrongness does not help in resolving social issues effectively.

Sự bướng bỉnh của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.

Is headstrongness a barrier to effective teamwork in social projects?

Liệu sự bướng bỉnh có phải là rào cản cho làm việc nhóm hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headstrongness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headstrongness

Không có idiom phù hợp