Bản dịch của từ Healed trong tiếng Việt
Healed

Healed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chữa lành.
Simple past and past participle of heal.
The community healed after the tragic event in 2020.
Cộng đồng đã hồi phục sau sự kiện bi thảm năm 2020.
They did not heal from the conflict quickly.
Họ đã không hồi phục nhanh chóng từ cuộc xung đột.
Did the support groups help the victims heal?
Các nhóm hỗ trợ có giúp các nạn nhân hồi phục không?
Dạng động từ của Healed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Healed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Healed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Healing |
Họ từ
Từ "healed" là phân từ của động từ "heal", có nghĩa là hồi phục, chữa lành hoặc khôi phục sức khỏe. Trong tiếng Anh, "healed" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "healed" thường được dùng để miêu tả quá trình phục hồi về thể chất hoặc tinh thần trong các lĩnh vực y tế và tâm lý.
Từ "healed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "heal", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hǣlan", nghĩa là "thổi", "chữa lành". Cụm từ này có mối liên hệ với gốc tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "cứu vớt". Trong lịch sử, khái niệm chữa lành không chỉ liên quan đến sức khỏe thể chất mà còn mở rộng sang khía cạnh tâm lý và tinh thần. Hiện nay, từ "healed" được sử dụng để chỉ trạng thái phục hồi, vượt qua đau thương hoặc bệnh tật, thể hiện sự trở lại trạng thái bình thường hoặc hoàn thiện.
Từ "healed" có tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS là tương đối phổ biến, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong y học, tâm lý trị liệu và triết lý, thể hiện quá trình phục hồi và chữa lành tổn thương. Sự linh hoạt và ý nghĩa tích cực của từ này cũng góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



