Bản dịch của từ Health care trong tiếng Việt

Health care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health care (Noun)

hˈɛlθ kˈɛɹ
hˈɛlθ kˈɛɹ
01

Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế có tổ chức cho các cá nhân hoặc cộng đồng.

The organized provision of medical care to individuals or a community.

Ví dụ

Universal health care ensures access to medical services for everyone.

Chăm sóc sức khỏe toàn cầu đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế cho mọi người.

Public health care programs aim to improve community well-being.

Các chương trình chăm sóc sức khỏe công cộng nhằm cải thiện phúc lợi cộng đồng.

Affordable health care is essential for a healthy society.

Chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng là cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh.

Dạng danh từ của Health care (Noun)

SingularPlural

Health care

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, children should be taught not to share anything related to medicine, or in general as that can be dangerous and unhealthy [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] People now have better access to and education, allowing them to feel a sense of optimism and positivity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] Developments in medical technology and systems, among many other factors, are leading to people having longer life expectancy than before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019

Idiom with Health care

Không có idiom phù hợp