Bản dịch của từ Health protection trong tiếng Việt

Health protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health protection (Noun)

01

Tình trạng được bảo vệ chống lại thiệt hại hoặc thương tích.

The state of being protected against damage or injury.

Ví dụ

Health protection is essential for vulnerable groups in our society.

Bảo vệ sức khỏe là điều cần thiết cho các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.

Many people do not understand the importance of health protection.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo vệ sức khỏe.

Is health protection a priority for your local government?

Bảo vệ sức khỏe có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Health protection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health protection

Không có idiom phù hợp