Bản dịch của từ Health spa trong tiếng Việt

Health spa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health spa (Noun)

hˈɛlθ spˈɑ
hˈɛlθ spˈɑ
01

Cơ sở cung cấp các liệu pháp chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.

A facility offering health and beauty treatments.

Ví dụ

The new health spa in town offers massages and facials.

Cơ sở sức khỏe mới ở thị trấn cung cấp các phương pháp mát-xa và làm đẹp.

Visiting the health spa regularly can improve your overall well-being.

Thường xuyên đến spa sức khỏe có thể cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn.

Have you ever been to a health spa for relaxation?

Bạn đã từng đến một spa sức khỏe để thư giãn chưa?

I enjoy relaxing at the health spa after a long day.

Tôi thích thư giãn tại spa sức khỏe sau một ngày dài.

It's not advisable to skip your appointment at the health spa.

Không nên bỏ lỡ cuộc hẹn tại spa sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health spa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health spa

Không có idiom phù hợp