Bản dịch của từ Healthier trong tiếng Việt
Healthier
Healthier (Adjective)
Dạng so sánh của khỏe mạnh: khỏe mạnh hơn.
Comparative form of healthy: more healthy.
Eating fruits and vegetables can make you healthier.
Ăn trái cây và rau quả có thể giúp bạn khỏe mạnh hơn.
Exercising regularly is essential for a healthier lifestyle.
Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để có một lối sống lành mạnh hơn.
Healthier food options are becoming more popular in social circles.
Các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn đang trở nên phổ biến hơn trong giới xã hội.
Dạng tính từ của Healthier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Healthy Khỏe mạnh | Healthier Lành mạnh hơn | Healthiest Lành mạnh nhất |
Họ từ
"Healthier" là từ so sánh hơn của tính từ "healthy", chỉ trạng thái hoặc điều kiện tốt cho sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng về mức độ lành mạnh hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "healthier" có cách phát âm và nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, các cụm từ liên quan đến chế độ ăn uống hoặc lối sống có thể khác nhau giữa hai biến thể này, phản ánh văn hóa và thói quen khác nhau.
Từ "healthier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "heal", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "healan", có nghĩa là "làm lành" hoặc "khôi phục sức khỏe". Tiền tố "more" được thêm vào thể hiện mức độ so sánh. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc tính chất của sức khỏe tốt hơn so với một cái gì đó khác. Ngày nay, "healthier" thường được sử dụng để mô tả lối sống, thực phẩm hoặc thói quen có lợi cho sức khỏe.
Từ "healthier" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường thảo luận về lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống. Trong phần Reading, "healthier" cũng thường được tìm thấy trong văn bản liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh hàng ngày như quảng cáo thực phẩm, khuyến nghị sức khỏe và các cuộc thảo luận về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp