Bản dịch của từ Hearer trong tiếng Việt
Hearer

Hearer (Noun)
The hearer listened carefully during the community meeting yesterday.
Người nghe đã lắng nghe cẩn thận trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
The hearer did not understand the speaker's message at the event.
Người nghe đã không hiểu thông điệp của người nói tại sự kiện.
Is the hearer aware of the new social policies being discussed?
Người nghe có biết về các chính sách xã hội mới đang được thảo luận không?
Hearer (Idiom)
Không được tôn trọng mọi người.
Be no respecter of persons.
In social issues, the hearer treats everyone equally and fairly.
Trong các vấn đề xã hội, người nghe đối xử công bằng với mọi người.
The hearer does not favor the rich over the poor in discussions.
Người nghe không thiên vị người giàu hơn người nghèo trong các cuộc thảo luận.
Does the hearer ignore status when addressing social concerns?
Người nghe có phớt lờ địa vị khi đề cập đến các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "hearer" được hiểu là một người nghe, thường chỉ về người tiếp nhận thông tin trong một cuộc giao tiếp hoặc ngữ cảnh âm thanh. Trong tiếng Anh, "hearer" ít được sử dụng hơn so với "listener", và chủ yếu xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu ngôn ngữ hoặc triết học. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, "listener" thường phổ biến hơn trong cả hai biến thể.
Từ "hearer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "heren", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hōran", có nghĩa là "nghe". Trong tiếng La tinh, từ tương đương là "auditor", từ gốc "audire", có nghĩa là "lắng nghe". Từ "hearer" đã phát triển vào khoảng thế kỷ 14, là thuật ngữ chỉ người nghe, đặc biệt trong bối cảnh âm nhạc hoặc pháp lý. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì sự nhấn mạnh vào khả năng tiếp nhận và hiểu thông tin thông qua thính giác.
Từ "hearer" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, thường không phải là từ vựng chính trong các bài thi. Trong bối cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học, nghiên cứu về nghe hiểu hoặc trong các tình huống thảo luận về quá trình tiếp nhận thông tin. "Hearer" thường ám chỉ người nhận thông điệp trong giao tiếp, đặc biệt trong các phân tích về tương tác giữa người nói và người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp