Bản dịch của từ Hearer trong tiếng Việt

Hearer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hearer (Noun)

hˈɪɹɚ
hˈɪɹɚ
01

Một người nghe thấy điều gì đó.

A person who hears something.

Ví dụ

The hearer listened carefully during the community meeting yesterday.

Người nghe đã lắng nghe cẩn thận trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

The hearer did not understand the speaker's message at the event.

Người nghe đã không hiểu thông điệp của người nói tại sự kiện.

Is the hearer aware of the new social policies being discussed?

Người nghe có biết về các chính sách xã hội mới đang được thảo luận không?

Hearer (Idiom)

ˈhɪ.rɚ
ˈhɪ.rɚ
01

Không được tôn trọng mọi người.

Be no respecter of persons.

Ví dụ

In social issues, the hearer treats everyone equally and fairly.

Trong các vấn đề xã hội, người nghe đối xử công bằng với mọi người.

The hearer does not favor the rich over the poor in discussions.

Người nghe không thiên vị người giàu hơn người nghèo trong các cuộc thảo luận.

Does the hearer ignore status when addressing social concerns?

Người nghe có phớt lờ địa vị khi đề cập đến các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hearer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.